Isuzu N-SERIES 75L 2015 - Bán xe tải Isuzu 5 tấn NQR75L, thùng 5m8 màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 690 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/12/2017
- Mã tin 173012
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin về sản phẩm xe tải Isuzu 5 tấn NQR75L 5.5 Tấn:
Nội thất bên trong xe tải Isuzu 5 tấn NQR75L được thiết kế hiện đại với bảng taplo 6 DIN đảm bảo tính dễ sử dụng, không gian nội thất rộng rãi, kèm theo hệ thống giải trí CD/Mp3/Radio cao cấp, cửa kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm... Thiết kế luôn hướng tới mục tiêu thoải mái và tiện lợi nhất.
Isuzu Long Biên cung cấp cho khách hàng nhiều chủng loại thùng xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75L đa dạng như: Thùng kín, khung mui phủ bạt, thùng lửng, thùng tập lái, thùng chở xe máy, thùng đông lạnh,, thùng lửng gắn cẩu tự hành, thùng xe cứu hộ, thùng chở gia súc (lợn, heo, gà.. ).... Sẵn sàng đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng thực tế vận tải. Isuzu Long Biên đã trực tiếp sản xuất và cung cấp thùng bệ với thiết kế và chất lượng tốt nhất, được cục đăng kiểm Việt Nam cấp giấy bản quyền chính hãng, không cần cải tạo, không còn vướng mắc khi đăng kiểm.
Thông số kỹ thuật chung về xe tải Isuzu 5.5 tấn cabin-chassis.
Thông số.
Xe tải Isuzu 5 tấn.
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm.
1,680 / 1,650.
Chiều dài cơ sở (WB)mm.
4,175.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm.
220.
Kích thước.
NQR75L.
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm.
7,355 x 2,165 x 2,335.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm.
905.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm.
1,110 / 2,070.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm.
5,570.
Trọng lượng.
NQR75L.
Trọng lượng toàn bộkg.
8,850.
Trọng lượng bản thânkg.
2,645.
Dung tích thùng nhiên liệuLít.
100.
Khả năng vượt dốc tối đa%.
28.
Tốc độ tối đakm/h.
112.
Bán kình quay vòng tối thiểum.
8.3.
Động cơ - truyền động.
NQR75L.
Kiểu động cơ.
4HK1 - E2N, D-core commonrail Turbo Intercooler.
Loại.
4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanhcc.
5,193.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm.
115 x 125.
Công suất cực đạiPs(kw).
150(110) / 2,600.
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg. M).
404(41) / 1,500-2,600.
Hệ thống phun nhiên liệu.
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử.
Cơ câu phân phối khí.
SOHC 16 valve.
Kiểu hộp số.
MYY6S.
Loại hộp số.
6 cấp.
Các hệ thống cơ bản.
NQR75L.
Hệ thống lái.
Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Hệ thống phanh.
Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không.
Lốp xeTrước/sau.
8.25-16-14PR.
Máy phát điện.
24V-50A.
Tính năng động học.
NQR75L.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Isuzu Long Biên - Hotline: 0985.44.85.84 để biết thêm thông tin. Hỗ trợ mua xe trả góp, đăng ký đăng kiểm trong ngày.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 7355x2165x2335 mm
- 4175 mm
- 2645
- 76
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không
- 8.25-16-14PR
- 16
Động cơ
- 5200
