Isuzu NMR 85HE4 2019 - Bán Isuzu NMR85HE4 2019, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 575 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/05/2019
- Mã tin 1836878
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Isuzu NMR85HE4 2019, màu trắng.
Thông số kỹ thuật.
Động cơ của xe Isuzu NMR85HE4 là điểm đặc biệt nhất so với Isuzu Euro 2. Dung tích xy lanh 2.999cc công suất lớn nhất lên tới 103ps. Xe tải Isuzu 3T5 thùng bạt được sử dụng động cơ theo tiêu chuẩn khi thải mức 4. Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.
Nhãn hiệu: ISUZU NMR85HE4.
Số chứng nhận: 0270/VAQ09 - 01/18 - 00.
Ngày cấp: 15/04/2018.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 2850 KG.
Phân bố: - Cầu trước: 1525 KG.
- Cầu sau: 1325 KG.
Tải trọng cho phép chở: 1950 KG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4995 KG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6370 x 2000 x 2900 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4470 x 1860 x 675/1880 mm.
Khoảng cách trục: 3345 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1475/1425 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1E4NC.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2999 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 91 kW/ 2600 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Khuyến mãi:
Tặng mui lướt gió.
Tặng định vị phù hiệu.
Giảm ngay 10 triệu khi mua xe tiền mặt.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6370x2000x2900 mm
- 6370 mm
- 2850
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tay
- Thuỷ lực trợ lực chân không
- 7.00 - 16
- 7
Động cơ
- 2999