Isuzu NMR 85HE4 2019 - Bán xe Isuzu NMR85HE4 đời 2019, xe nhập
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 650 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/05/2019
- Mã tin 1836827
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Isuzu NMR85HE4 đời 2019.
Khuyến mãi.
Tặng bảo hiểm dân sự.
Tặng bao da vô lăng.
Giảm 10 triệu khi mua xe tiền mặt.
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải Isuzu trả góp lên đến 80% - 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 7 năm, lãi suất theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. Hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Thông số kỹ thuật:
Nhãn hiệu: ISUZU NMR85HE4-Quyen auto. Tkf.
Số chứng nhận: 0963/VAQ09 - 01/18 - 00.
Ngày cấp: 26/06/2018.
Loại phương tiện: Ô tô tải (thùng kín).
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 2895 Kg.
Phân bố:
- Cầu trước: 1540 Kg.
- Cầu sau: 1355 Kg.
Tải trọng cho phép chở: 1900 kg.
Số người cho phép chở: 3 Người.
Trọng lượng toàn bộ: 4990 Kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6320 x 1950 x 2910 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4420 x 1860 x 1860/--- mm.
Khoảng cách trục: 3345 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1475/1425 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1E4NC.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2999 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 91 kW/ 2600 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Xe có sẵn, đủ màu, giao xe ngay, giao xe tận nhà.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6320x1950x2910 mm
- 6320 mm
- 2895
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tay
- Thuỷ lực trợ lực chân không
- 7.00 - 16
- 7
Động cơ
- 2999