Isuzu NPR 85K 3.9T 2015 - Xe tải Isuzu 3.9 tấn, xe Isuzu NPR 3.5 tấn, mua xe Isuzu 3T5 tặng trước bạ 100%
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 630 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/09/2016
- Mã tin 365059
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Isuzu NPR85K 3.9 tấn.
Đại lý ủy quyền chính thức xe tải Isuzu Motors.
Đc: 2975 QL1A – P. Tân Thới Nhất – Q. 12 – TP. Hồ chí minh.
Hotline: 0969213289 – 01643565567 Mr Phước.
Kính chào quý khách.
Quý khách đang tìm hiểu dòng xe tải nhẹ siêu tiết kiệm nhiên liệu của Isuzu, một trong những dòng xe tải được sử dụng nhiều nhất tại thị trường Việt Nam và các nước trên thế giới.
Isuzu N series mệnh danh là xe tải nhẹ siêu tiết kiệm trên thị trường hiện nay nhờ kỹ thuật phun dầu điện tử. Hơn nữa, Nhờ vẻ bề ngoài cứng cáp, thiết kế đẹp đã giúp Isuzu Nseries thể hiện được vẻ bắt mắt của mình trên đường phố.
Dòng xe Isuzu N được nhập khẩu linh kiện 100% từ Nhật Bản, xe siêu bền và chạy cực nhanh trên đường.
Thông Số kỹ thuật Isuzu NPR85K 3,9 tấn.
Kích thước xe: (D x R x C) mm 6750x2060x2300.
Kích thước thùng: (D x R x C) mm 5170/2070/1890.
Tự trọng: (kg) 2345.
Tải trọng: (kg) 3900.
Tổng trọng tải: (kg) 7000.
Vết bánh xe trước/sau: (mm) 1680/1525.
Chiều dài cơ sở: (mm) 3845.
Khoảng sáng gầm: (mm) 220.
Kiểu động cơ: 4JJ1-E2N, D- Core.
Dung tích xilanh; (cc) 2.999.
Công suất max; (ps(kw)/rpm) 130(96)/2800.
Momen xoắn max; (nm/rpm) 330/2600.
Dung tích bình nhiên liệu; (lít) 100.
Hệ thống nhiên liệu: Phun dầu điện tử.
Hộp số: 5 cấp.
Hệ thống lái: Có trợ lực, chỉnh gật gù.
Hệ thống phanh: Tang trống, thủy lực, trợ lực chân ko.
Thông số lốp: 7.5013-14PR.
Khả năng vượt dốc tối đa; (%) 38.
Tốc độ tối đa: (km/h) 105.
Bán kính vòng quay tối thiểu: (m) 7.1.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km