Isuzu NQR 75M 2020 - Isuzu 5 tấn thùng dài 6.1 mét, ưa chuộng nhất hiện nay
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 765 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/05/2020
- Mã tin 2006057
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dòng xe tải nhẹ cao cấp Isuzu N-Series mới.
Các mẫu xe tải isuzu N-Series có tổng trọng tải cabin xát-si 5,5 – 9,5 tấn. Thế hệ xe isuzu N-Series sở hữu khung gầm được nâng cấp chắc chắn hơn, cửa xe được gia cố vững chắc, tầm nhìn được cải thiện với kính chiếu hậu trên cửa cabin, mang đến sự an toàn và thuận tiện khi lái xe. Riêng phiên bản isuzu NQR còn tăng chịu tải cầu trước. Xe đáp ứng linh hoạt nhu cầu vận tải từ nội thành đến đường trường, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các dòng xe cùng phân khúc.
Nhãn hiệu: Isuzu NQR75ME4-C055.
Số chứng nhận: 0296/VAQ09 - 01/18 – 00.
Ngày cấp: 21/03/2018.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ:
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH ôtô Isuzu Việt Nam.
Địa chỉ: 695 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, Tp. HCM.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3855Kg.
Phân bố: - Cầu trước: 1940kG.
- Cầu sau: 1915kG.
Tải trọng cho phép chở: 5450kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 9500kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
8025 x 2250 x 3190Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
6100 x 2120 x 765/2050Mm.
Khoảng cách trục: 4475 Mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1680/1650 Mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4NC.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 114 kW/ 2600 v/ph.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6100x2150x2050 mm
- 4175 mm
- 3955
- 1
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống
- nhíp
- 8.25-R16
Động cơ
- phun điện tử commonrail
- 5193