Isuzu QKR QKR55H 2016 - Xe tải Isuzu 1,9 tấn QKR55H Hỗ trợ trả góp tới 80%
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 430 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 08/03/2019
- Mã tin 612284
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Động cơ Diezel 4JB1 mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO II.
Thùng xe tải Isuzu QKR55H đa dạng, có nhiều loại để khách hàng lựa chọn như: Thùng kín, thùng khung mui phủ bạt, thùng chở xe máy có bửng nâng, thùng đông lạnh, thùng tải lửng... Với mức giá phải chăng cùng hồ sơ bản quyền thùng do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp, đảm bảo cho bạn một chiếc xe như ý.
Bảng thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 1,9 tấn Isuzu QKR55H: Kích Thước Qkr55h (4x2) Trong Lượng Qkr55h (4x2) Động Cơ - Truyền Động Qkr55h (4x2) Các Hệ Thống Cơ Bản Qkr55h (4x2) Tính Năng Động Học Qkr55h (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 5,830 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm 1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở (WB)mm 3,360.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 190.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 770.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 4,155.
Tổng trọng tải kg 4,700.
Trọng lượng bản than kg 1,850.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
Số chỗ ngồi 3.
Loại động cơ 4JB1.
Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 2,771.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 93 x 102.
Công suất cực đại Ps(kw) 91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M) 196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi.
Hệ thống lái Tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện 12v.
Máy phát điện 12v-50A.
Khả năng vượt dốc tối đa % 45,6.
Tốc độ tối đa km/h 101.
Bán kình quay vòng tối thiểu m 7,2.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 5830x1860x2120 mm
- 3360 mm
- 1850
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh dầu lực kép, trợ lực chân không
Động cơ
- 4JB1
- 2771