Isuzu QKR 2018 2018 - Bán xe tải giá rẻ Isuzu QKR77HE4 1.9 tấn (2018), giá tốt
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 495 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/08/2019
- Mã tin 1440209
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Isuzu QKR77HE4 (2018) tải trọng 1.9 tấn là dòng xe tải nhẹ cao cấp nhất hiện nay, xe đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng. Xe tải Isuzu 1T9QKR được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam. Với ưu điểm tổng tải 4T990 xe tải Isuzu 1T9 đáp ứng nhu cầu vận chuyền hàng hóa trong thành phố ban ngày của khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 1T9 QKR.
Xe tải Isuzu.
Trọng lượng bản thân: (kg) 2605.
Phân bố: - Cầu trước: (kg) 1300.
- Cầu sau: (kg) 1305.
- Tải trọng cho phép chở: (kg) 1990.
Số người cho phép chở: (65kg/ng) 3.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 4990.
*Kích thước xe DxRxC (mm): 6180 x 1875x 2890.
*Kích thước lòng thùng DxRxC (mm): 4370 x 1730 x 1880.
Chiều dài cơ sở: (mm) 3360.
Vết bánh xe trước / sau: (mm) 1385/1425.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: ISUZU 4JB1.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
*Thể tích: (cm3) 2771.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 67 kW/ 3400 v/ph.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
*Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II 02/04.
Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Số điện thoại: 0983283861.
Để được tư vấn hỗ trợ.
Trân trọng!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0