Isuzu LX 2017 - Xe tải ISUZU QHR650 3,5 Tấn thùng mui bạt thùng dài 4,3 mét
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 420 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 10/02/2021
- Mã tin 1405058
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ ô tô phú mẫn.
Hotline: 0907.255.832 0982.116.597 Mr Tiến.
Đ/c: 138 QL1A Quận Thủ Đức TPHCM.
ĐT/Zalo: 0907.255.832 Auto Minh Tiến chuyên tư vấn bán.
Hàng trả góp trực tiếp miễn phí 24/24.
Hỗ trợ khách hàng vay vốn ngân hàng 80 đến 95 %.
Xe tải ISUZU 3,5 tấn thùng 4,3 mét.
- Do đddaspuwsng nhu cầu ngày càng cao, vè kít thước tải trọng chất lượng của quý khách.
Nên nhà máy VM MOTORS không ngừng nổ lực cho ra dòng sản phẩm mới đó là dong xe tải.
ISUZU QHR650 3,5 TẤN Thùng dài 4,3 mét.
Xe tải ISUZU QHR650 3,5 Tấn thùng mui bạt thùng dài 4,3 mét Ảnh số 41794722.
Thông số xe tải Isuzu Vĩnh Phát QHR650 3.49 TẤN.
Loại xe.
Ô tô tải (có mui).
Nhãn hiệu-Số loại.
VINHPHAT QHR650/VM-MB.
Mã số khung.
RM9VTCSDE*AB.
Khối lượng bản thân (kg).
2815.
Phân bố lên các trục (kg).
1355/1460.
Số người cho phép chở.
(kể cả người lái).
03 người.
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg).
3490.
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg).
6500 (2100/4400).
Kích thước xe (DxRxC) (mm).
6100x1860x2800.
Khoảng cách trục (mm).
3360.
Công thức bánh xe.
4x2.
Kiểu động cơ.
4JB1-TC1.
Loại.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích làm việc (cm3).
2771.
Công suất lớn nhất / tốc độ quay.
70kW/ 3400 vòng/phút.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Lốp trước/ sau.
7.00-15/7.00-15.
GHI CHÚ.
Vết bánh xe trước/ sau.
1385/1425.
Hệ thống lái.
Trục vít - ê cu bi.
Cơ khí trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Tang trống / Tang trống.
Phanh đỗ.
Tác động lên bánh xe trục thứ cấp hộp số.
Kích thước lòng thùng hàng.
4350x1760x1750.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số hỗn hợp
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0