X5 2019 - Bán xe tải JAC 1T25 đời 2019, giá cạnh tranh. Hỗ trợ vay cao
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 280 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/05/2020
- Mã tin 1832494
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Là dòng xe tải nhẹ được thị trường đánh giá cao, xe tải JAC phiển bản X5-2019 là dòng xe được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của ISUZU, về thân xe có kích thước thùng lớn, giúap chuyên chở được nhiều hàng hóa hơn, phần ngoại thất của xe được thiết kế rất nổi bật, cứng cáp. Xe tải JAC X5-2019 được sản xuất trên dây chuyền và công nghệ của ISUZU siêu tiết kiệm dầu, được đánh giá cao về mặt chất lượng. Xe được nâng cấp và thay đổi 100% so với phiên bản tiền nhiệm.
Thông số kỹ thuật xe tải JAC-X5.
Tải trọng: 1500kg.
Tổng trọng lượng: 3.490.
Số chỗ ngồi: 02.
Kích thước tổng thể: DxRxC 5.300x1.800x2.500.
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC 3.220x1710x1570.
Chiều dài cơ sở 2.600.
Cỡ Lốp: 6.00/13-6.00/13.
Động cơ: JAC (Công nghệ ISUZU tiêu chuẩn EURO IV).
Hệ thống lái Trục vít ê-cubi. Cơ khí trợ lực điện.
Khuyến mãi và thủ tục mua xe.
*Quà tặng: 100% phí trước bạ, lót sàn, bao da, bình chữa cháy và đầy bình xăng khi giao xe. Bộ định vị hợp chuẩn của bộ GTVT, Phù hiệp hợp tác xã…..!
* Công ty chúng tôi chuyên phấn phối các dòng xe tải, xe ben, xe chuyên dùng chính hãng....!
* Hỗ trợ vay mua xe từ 70- 90%, lãi suất 0.65-0,8%.
* Hỗ trợ ĐK đăng kiểm, đóng thùng, miễn phí thay nhớt, lọc dầu 2 lần đầu.
* Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản.
* Đội ngũ nhân viên tay nghề cao, nhiệt tình vì lợi ích của khách hàng.
* Hỗ trợ khách hàng làm hồ sơ vay và chứng minh thu nhập với những khách hàng có tài chính yếu.
SĐT tư vấn: 0914618006 Mr. Vạn.
Địa chỉ 138 QL1A phường tam bình- quận thủ đức-thành phố hồ chí minh.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5335x1710x1550 mm
- 3620 mm
- 1250
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống,thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
- nhíp lá
- 6.00-13/Dual 6.00-13
Động cơ
- 4 kỳ,4 xilanh thẳng hàng
- 2153