2017 - Bán xe tải Jac 2.4 tấn, 2.5 tấn rưỡi, máy Isuzu, giá rẻ Hải Phòng
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 300 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/07/2022
- Mã tin 1004385
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Jac 2.4 tấn với thiết kế nhỏ gọn với cabin Isuzu, thiết kế khí động học, giúp chiếc xe giảm được lục cản của không khí, gió khi di chuyển giúp tiếp kiệm nhiên liệu.
Lưới tản nhiệt xe tải Jac 2.4 tấn hình thang với các thanh ngang mạ crom sáng bóng, tạo nên điểm nhấn của chiếc xe.
Tay nắm cửa xe tải Jac 2.4 tấn kiểu ngang nên dễ dàng khi đóng mở, cánh cửa cabin mở rộng 90 độ giúp việc lên xuống xe thuận tiện hơn.
Đèn pha xe tải Jac 2.4 tấn halogen phản quang giúp tài xế quan sát rỏ nét hơn trong những điều kiện thời tiết xấu như mưa bảo, sương mù.
Thông số kĩ thuật xe tải JAC 2.4 tấn.
Động cơ.
Nhà sản xuất JAC – công nghệ Isuzu.
Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp.
Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771.
Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600.
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100.
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II.
Hệ thống truyền động.
Loại 5 số tiến, 1 số lùi.
Khung xe.
Giảm chấn trước Nhíp lá.
Giảm chấn sau Nhíp lá.
Kiểu loại cabin Khung thép hàn.
Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số.
Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không.
Lốp xe.
Cỡ lốp 7.50 - 16.
Thùng xe - trọng tải thiết kế Kích thước lòng thùng Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng.
Thùng lửng (mm) 4.220 x 1.810 x 400 2.4 tấn/ 2.4 tấn/ 4.995 tấn.
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 4.205 x 1.800 x 1.350/1.780 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn.
Thùng bạt từ sát-xi (mm) 4.320 x 1.760 x 750/1.770 2.650 tấn/ 1.95 tấn/ 4.795 tấn.
Thùng kín (mm) 4.320 x 1.770 x 1.770 2.850 tấn/ 1.95 tấn/ 4.995 tấn.
Đặc tính khác.
Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0