2016 - Bán xe tải Jac 6 tấn, 6.5 tấn, giá rẻ Hải Phòng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 500 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/07/2022
- Mã tin 928256
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe tải JAC 5 tấn Hải Phòng Hải -Hải Dương 2016 giá tốt nhất.
Thùng dài 6 mét 2, 250 triệu có xe mới, xe được bảo hành 3 năm / 100.000 km.
Công ty cổ phần ô tô JAC Việt Nam - chi nhánh Hải Phòng xin kính chào quý khách.
Tải Jac 6.4 tấn dòng xe tải trung cấp được phát triển theo công nghệ FAW, với kết cấu nhập khẩu đồng bộ 100% linh kiện động cơ – cầu chủ động – hộp số, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại tại nhà máy Ô Tô Jac Việt Nam.
Xe tải Jac 6. Tấn với thiết kế hiện đại bắt mắt, động cơ mạnh mẽ, vận hành bền bỉ, tiêu chuẩn khí thải Euro II, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Đặc biệt giá rất hợp lý so với các dòng xe tải cùng phân cấp.
Xe tải Jac 6.4 tấn có độ bền cao được đảm báo thông qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặc tại nhà máy Jac Việt Nam trước khi đưa đến tay người tiêu dùng.
Cabin khung thép hàn được nhập khẩu.
Hệ thống chịu tải siêu bền với khung chasis được dập nguyên khối kết hợp với cầu sau lớn nhíp lá giảm chấn giúp xe hoạt động êm ái trong mọi địa hình.
Cảng bảo vệ trước sau thiết kế lớn, chắc chắn bảo vệ xe an toàn khi gặp va chạm.
Hệ thống lái trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực. Hệ Thống phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, má phanh tang trống giúp xe đạt tốc độ tối đa đến 98 km/h và luôn đảm bảo sự an toàn cho người vận hành trên mọi con đường. Phanh đỗ cơ khí tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số.
Thông số kỹ thuật xe tải JAC 6.4 tấn.
Kích thước tổng thể.
Chiều dài tổng thể (mm) 8.500.
Chiều rộng tổng thể (mm) 2.300.
Chiều cao tổng thể (mm) 3.340.
Chiều dài cơ sở (mm) 4.700.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 10.36.
Động cơ.
Nhà sản xuất FAW CA4DF2-13.
Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp.
Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy-lanh (cm3) 4.752.
Công suất cực đại (Kw/rpm) 100/2500.
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 140.
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II.
Hệ thống truyền động.
Loại 6 số tiến, 1 số lùi.
Khung xe.
Giảm chấn trước Nhíp lá.
Giảm chấn sau Nhíp lá.
Kiểu loại cabin Khung thép hàn.
Phanh đỗ Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau.
Phanh chính Khí nén, 2 dòng.
Lốp xe.
Cỡ lốp 8.25 – 16.
Thùng xe – tải trọng thiết kế kích thước lòng thùng Tự Trọng/Tải trọng/Tổng trọng.
Thùng lửng (mm) 6.210 x 2.100 x 550 4.160 kg/ 6.400 kg/ 10.755 kg.
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 6.210 x 2.100 x 550/2.100 4.460 kg/ 6.100 kg/10.755 kg.
Thùng bạt từ sát-xi (mm) 6.200 x 2.100 x 780/2.100 4.665 kg/ 6.000 kg/10.860 kg.
Thùng kín (mm) 5.740 x 2.080 x 2.100 4.160 kg/6.000 kg/ 10.860 kg.
Đặc tính khác.
Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 14 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0