JAC N350S 2022 - 3,5 tấn thùng mui bạt dài 4m4
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 415 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/11/2022
- Mã tin 2218798
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đối với dòng xe tải JAC được đánh giá là dòng xe tải thuộc phân khúc tầm trung có giá thành hợp lý và mức tải trọng phù hợp. Trong đó, xe tải JAC N350S thùng mui bạt tải trọng 3 tấn 5 thuộc phân khúc xe tải 3 tấn 5. Đây là dòng xe phù hợp với doanh nghiệp kinh doanh với mục đích nhanh thu hồi vốn. Giá thành của các dòng xe này cực kỳ cạnh tranh với nhiều mức giá khác nhau.
Thông số kỹ thuật.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6240 x 1960 x 2800 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 4360 x 1820 x 680/1770 mm.
Vết bánh trước/sau 1460/1425 mm.
Chiều dài cơ sở 3360 mm.
Khoảng sáng gầm xe 205 mm.
Trọng lượng.
Khối lượng bản thân 3105kg.
Tải trọng 3490kg.
Khối lượng toàn bộ 6700kg.
Số chỗ ngồi 3 người.
Động cơ.
Tên động cơ HFC4DE1 - 1C Cummins Mỹ.
Loại động cơ.
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh 2746cc.
Đường kính x hành trình piston 93,5 x 100mm.
Công suất cực đại/ tốc độ quay 90kw/3200 vòng/phút.
Mô men xoắn/ tốc độ quay 285kw/1800-3000 vòng/phút.
Ly hợp.
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái.
Kiểu loại cơ cấu lái.
Trục vít ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính.
Phanh tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không.
Phanh đỗ.
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số.
Hệ thống phanh phụ.
Phanh khí xả động cơ.
Hệ thống treo.
Trước - Phụ thuộc, nhíp lá/(7+0), giảm chấn thủy lực.
Sau - Phụ thuộc, nhíp lá/(5+6), giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/sau.
7.00-16/DUAL 7.00-16.
Hệ thống điện/tiện ích.
Ác-quy (số lượng-điện áp -dung lượng).
02 x 12V x 90 Ah.
Hệ thống điều hòa, radio, USB.
Có trang bị.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc 35.40%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,0m.
Tốc độ tối đa 95km/h.
Dung tích nhiên liệu 100 lít.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km