JRD 2017 - Cần bán Dongfeng 7.8T đời 2017, 351 triệu
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 351 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 17/01/2018
- Mã tin 1227676
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Ben 5,7 tấn Dongfeng Trường Giang.
Thông số kỹ thuật: Xe tải Dongfeng Trường Giang 5,7 tấn.
Tên thông số.
Ô tô thiết kế.
Hệ thống phanh.
Loại phương tiện.
Ô tô tải (tự đổ).
Hệ thống phanh trước/sau.
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 320x100 (mm).
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 320x100 (mm).
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau.
Công thức bánh xe.
4 x 2R.
Kích thước.
Kích thước bao ngoài.
5340 x 2150 x 2570 mm.
Khoảnh cách trục.
2750 mm.
Khoảng sáng gầm xe.
260 mm.
Hệ thống treo.
Góc thoát trước sau.
25º/32º.
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm).
Mm (Nhíp trước).
Mm (Nhíp chính sau).
Kích thước trong thùng hàng.
3220 x 1960 x 740.
Hệ số biến dạng nhíp.
(1-1,5).
Trọng lượng.
Ciều rộng các lá nhíp (mm).
Mm.
Mm.
Trọng lượng bản thân (Kg).
4530 Kg.
Chiều dầy các lá nhíp (mm).
Mm.
Mm.
Trọng lượng toàn bộ (Kg).
10425 Kg.
Số lá nhíp.
Lá.
Lá.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép.
Tham gia giao thông (Kg).
5700 Kg.
Ký hiệu lốp.
Động cơ.
Trục 1.
01/ 8.25-20.
Kiểu loại.
YC4FA115-33.
Trục 2.
02/8.25-20.
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
Cách bố trí xi lanh, làm mát.
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng.
Hàng làm mát bằng nước, tăng áp.
Cabin.
Dung tích xi lanh (cm3).
2982 cm3.
Kiểu loại.
Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa.
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm).
96 x 103 mm.
Kích thước bao (D x R x C).
1530 x 1995 x 1890 mm.
Tỉ số nén.
17.5:1.
Tính năng chuyển động.
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay.
(vòng/phút).
85 / 3200.
Tốc độ lớn nhất ô tô.
75,54 km/h.
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay.
(vòng/phút).
320 / 1800 ~ 2200.
Độ dốc lớn nhất ô tô.
32.9.
Truyền động.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
Ly hợp.
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
Trợ lực khí nén.
Hệ thống lái.
Kiểu hộp số.
Hộp số cơ khí.
Kiểu loại.
Loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực.
Kiểu dẫn động.
Dẫn động cơ khí.
Tỉ số truyền cơ cấu lái.
HÌNH ẢNH XE: DONGFENG TRƯỜNG GIANG 5,7 TẤN 1 CẦU 4X2.
DONGFENG TRƯỜNG GIANG 5,7 TẤN 1 CẦU 4X2.
HÌNH ẢNH TRƯỚC XE 5,7 TẤN 1 CẦU 4X2 DONGFENG TRƯỜNG GIANG.
DONGFENG TRƯỜNG GIANG 5,7 TẤN 1 CẦU 4X2.
HÌNH ẢNH SAU XE TRƯỜNG GIANG 5,7 TẤN 1 CẦU 4X2.
Mọi chi tiết xin liên hệ tại đây.
CÔNG TY TNHH Ô TÔ AN KHÁNH HN.
Trụ sở: Thôn Gạch, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương.
VPGD: Số 168 Phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
Phụ trách kinh doanh: Mr Quân: 090.445.1119 &0973.996.836.
Website: Http://xetaihowo.vn.
Http://xetai.utcl.vn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- 02 km
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0