Kia Bongo 2019 - Xe tải Kia Frontier K250 - Xe tải chạy thành phố - Xe tải 1T4 - Xe tải 2T4
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 382 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/07/2020
- Mã tin 1470376
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe Thaco New Frontier K250.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5620 x 1860 x 2555.
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(mm): 3500 x 1670 x 1670.
Vệt bánh trước / sau: (mm) 1470/ 1270.
Chiều dài cơ sở: (mm) 2810.
Khoảng sáng gầm xe: (mm) 160.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: (kg) 2280.
Tải trọng: (kg) 1490 & 2490.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3965 & 4965.
Số chỗ ngồi Chỗ : 03.
Động cơ.
Tên động cơ : Hyundai D4CB-CRDi.
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích xi lanh: (cc) 2497.
Đường kính x hành trình piston : (mm) 91 x 96.
Công suất cực đại/ tốc độ quay: Ps/(vòng/phút) 130 / 3800.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 255/1500 – 3500.
Truyền động.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số: Cơ khí, số sàn 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính:
Ih1=4,271; Ih2=2,248; Ih3=1,364; Ih4=1,000; Ih5= 0,823; Ih6= 0,676; IR=3,814.
Tỷ số truyền cuối: 4,181.
Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Đĩa/ tang trống, thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống treo:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe: Nhãn hiệu maxxis.
Trước/ sau: 6.50r16/5.50r13.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc: (%) 26.8.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: (m) 5.8.
Tốc độ tối đa: (km/h) 98.
Dung tích thùng nhiên liệu: (lít) 65.
Trang bị tiêu chuẩn: Radio, USB, Máy lạnh Cabin.
Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 75% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km.
Ø Liên Hệ: Phòng Kinh Doanh - Mr. Hoàng – 0938.806.247.
Ø Địa Chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tphcm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa - Tang trống
- Thủy lực
- 6.5-16/Dual 5.5-13
- .
Động cơ
- HUYNDAI D4CB-CRDi
- 2497