Kia Cerato AT 2021 - Bán xe Kia Cerato AT Deluxe 2021, màu xám, giá tốt
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 529 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/09/2021
- Mã tin 1838256
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia Cerato
Kia Cerato 2019 giao xe ngay, đủ màu lựa chọn.
Kia Cerato MT: 559.000.000Đ.
Kia Cerato 1.6SAT: 589,000,000Đ.
Kia Cerato 1.6 Deluxe: 635,000,000Đ.
Kia Cerato Premium: 675,000,000Đ.
Anh/Chị mua xe Kia liên hệ em:
Hotline; 0977195859.
Hỗ trợ vay trả góp 80% giá trị xe.
Hỗ trợ hồ sơ tỉnh.
Thời gian lên đến 7 năm.
Lãi suất ưu đãi.
Thủ tục nhanh chóng.
Cerato All New 2019 trang bị đầy đủ tiện nghi option:
- Kích thước rộng nhất phân khúc C: 4640x1800x1450.
- Cụm đèn Led thiết kế mới tinh tế, tiết kiệm nhiên liệu.
- Mâm 17 inch tiện bề mặt kiểu mâm mới cứng cáp, sang trọng.
- Gương chiếu hiệu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
- Cốp sau mở điện tự động thông minh.
- Thể tích cốp 502 lít rộng nhất phân khúc C.
- Ghế da cao cấp, điều chỉnh điện.
- Vô lăng trợ lục điện, bọc da, tích hợp các nút điều chỉnh mạ Crom.
- Màn hình DVD thiết kế sang trọng (bản Premium và Deluxe).
- Hộc gió làm lạnh hàng ghế thứ 2.
- Điều hoà tự động hai vùng độc lập (bản Premium và Deluxe).
- Khởi động bằng nút ấn Star Stop (tất cả các phiên bản).
- Cửa sổ trời điều chỉnh điện (bản Premium và Deluxe).
- Fim cách nhiệt Lumar của Mỹ (bản Premium và Deluxe).
Xe được bảo hành 3 năm không giới hạn số km, mua xe khuyến mãi film cách nhiệt, thảm sàn, xăng giao xe, camera hành trình, (quà tặng tuỳ từng phiên bản xe).
Liên hệ ngay Hotline: 0977.195.859 để được tư vấn tận tình và nhận xe liền tay.
WEB: Kiabacninh. Blospot.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Sedan
- Xám
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4640x1800x1450 mm
- 2700 mm
- 1270
- 50
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đia/đĩa
- mc pherson
- 225/45R17
- đúc hợp kim nhôm
Động cơ
- 1.6L
- 1592