Kia Cerato Koup 2014 - Bán Cerato Koup thể thao 2 cửa mới 100%, giá chỉ 760 triệu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 760 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/09/2016
- Mã tin 609945
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cerato Koup phát triển từ bản sedan, phong cách coupe 4 chỗ, nhắm tới khách hàng trẻ yêu thích thiết kế thể thao với hạn mức tài chính tầm trung. Giống như K3, đường nét của Cerato Koup bớt đi nét trung tính, mượt mà hơn so với thế hệ trước.
Mặt trước với lưới tản nhiệt cỡ lớn chia thành hai phần, phần trên giống mũi hổ vuốt nhỏ dẹt trong khi phần dưới chiếm trọn không gian cản trước. Hai dải đèn LED ban ngày tạo đặc điểm nhận dạng đồng thời là nét nổi bật trên xe. Ống xả được mạ chrome cùng cản sau hầm hố cũng là một trong những chi tiết được nhấn mạnh ở phần đuôi xe, mâm xe 18 càng làm hoàn thiện vẻ bề ngoài cuốn hút và ấn tượng của KIA Cerato KOUP.
Động cơ, hệ thống truyền lực.
Bên dưới nắp ca-pô là động cơ Nu 2 lít 4 xi-lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 159 mã lực tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 194 Nm ở 4.900 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp, lẫy sang số tích hợp trên vô-lăng. Tốc độ tối đa theo nhà sản xuất khoảng 210 km/h.
Trang thiết bị an toàn.
Kia Cerato Koup được trang bị một số option tiêu chuẩn trên xe như ghế da, vô-lăng bọc da, thông hơi sưởi ấm ghế lái, cửa sổ trời điều chỉnh điện. Tính năng an toàn gồm ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi động ngang dốc, ổn định thân xe….
Đánh giá tổng quan.
Cerato Koup 2014 vừa được Thaco Kia nhập khẩu và giới thiệu đến thị trường Việt Nam. Chiếc xe nằm trong phân khúc coupe – phân khúc mà chủ nhân của nó luôn muốn có sự khác biệt. Vì thế, xe hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung, năng động.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2014
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4530x1780x1420 mm
- 2700 mm
- 1251
- 50
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- Mc Pherson-Thanh xoắn
- 225/40R18
- đúc hợp kim nhôm 18'
Động cơ
- 1999