Kia Frontier K250 2019 - Bán xe tải Kia K250 thùng dài 3.5m, tải trọng 2.49 tấn, gọi ngay 0905036081 để có giá tốt nhất
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 387 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 1702261
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Kia K250 tiêu chuẩn khí thải Euro 4 là dòng xe tải nhỏ được nâng cấp của xe KIA Bongo qua 38 năm hình thành và phát triển, chiếm ưu thế mạnh đối với các dòng xe cùng phân khúc và được khách hàng tin dùng.
**** Với động cơ Hyundai D4CB - CRDi có thương hiệu lâu năm về độ mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu giảm nhiều chi phí cho doanh nghiệp.
**** Cabin thiết kế kiểu mới, rộng rãi đầy đủ tiện nghi như máy lạnh, radio... Tạo sự thoải mái và thư giãn cho người ngồi trên xe.
**** Hệ thống khung gầm chắc chắn, dẻo dai và bền bỉ để vượt qua mọi địa hình phức tạp của Việt Nam một cách dễ dàng.
**** Xe KIA K250 với các loại thùng lửng, thùng kín, thùng đông lạnh và thùng mui bạt phù hợp với nhiều mặt hàng ở thị trường Việt Nam.
**** Hỗ trợ vay ngân hàng theo yêu cầu khách hàng với thủ tục nhanh gọn lẹ.
Thông số kỹ thuật.
Công thức bánh xe: 4 × 2.
Kích thước:
Chiều dài cơ sở: 2.810 (mm).
Kích thước tổng thể: 5.580 × 1.780 × 2.000 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng: 3.500 × 1.670 × 410 (mm).
Trọng lượng:
Tự trọng: 1.780 (kg).
Tải trọng: 2.490 (kg).
Trọng lượng toàn bộ: 4.995 (kg).
Khoảng sáng gầm xe: 160 (mm).
Số chỗ ngồi: 03 (người).
Động cơ:
Kiểu: Hyundai D4CB - CRDI.
Loại: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng.
Nước, tăng áp-làm mát khí nạp, phun nhiên liệu.
Điều khiển điện tử (ECU).
Dung tích xylanh: 2.497 (cc).
Công suất cực đại: 130/3.800 (Ps/rpm).
Momen xoắn cực đại: 255/1.500-3.500 (N. M/rpm).
Hộp số: 06 số tiến + 01 số lùi.
Lốp (trước/sau): 6.50R16/5.50R13.
Tiêu hao nhiên liệu định mức: 10,5lít/100km.
Tốc độ tối đa: 107 (km/h).
Dung tích bình nhiên liệu: 65 (lít).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5580x1780x2000 mm
- 2810 mm
- 1780
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh đĩa trước kết hợp phanh trống sau, dân động thủy lực
- hệ thống treo phụ thuộc nhíp lá
- 6.50R16/5.50R13
Động cơ
- HYUNDAI D4CB - CRDi
- 2497