Kia Frontier 2017 - Cần bán xe Kia Frontier Từ 1.25 tấn - 2.4 tấn, màu xanh lam
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 304 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/07/2021
- Mã tin 713034
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi Nhánh Hà Đông – công ty cổ phần ô tô Trường Hải xin kính chào quý khách.
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách dòng xe tải nhẹ Kia do Trường Hải láp ráp từ kinh kiện nhập khẩu hàn quốc. Sản phẩm K190 có tiền thân là Frontier 125 chất lượng đã được khẳng định từ nhiều năm qua. Để tạo điều kiện dễ dàng mua xe chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách mua trả góp với lãi xuất tối ưu. Sau đây là thông số kỹ thuật của xe.
Xe Kia K190 có tải trọng 1.9 tấn.
- Động cơ KIA JT 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh: 2.665 cc.
- Công suất cực đại: 83 Ps/4.150 v/p.
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 60 Lít.
- Kích thước tổng thể: 5.200 x 1.770 x 1.970.
- Kích thước lọt lòng thùng: 3.200 x 1.670 x 1850.
- Trọng lượng bản thân: 1.570 Kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.958 Kg.
- Tải trọng cho phép: 990/1250 Kg.
- Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 6-14/Dual 5-12.
- Hệ thống phanh: Thủy lực 02 dòng, trợ lực chân không.
- Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống lái: Bánh răng - thanh răng, trợ lực lái thủy lực.
Bình dầu hợp kim nhôm.
Chúng tôi cam kết:
1. Xe giá cạnh tranh, ưu đãi tốt theo chính sách của Trường Hải.
2. Hỗ trợ vay trả góp có thể lên tới 70% giá trị xe với lãi suất tốt thị trường.
3. Hỗ trợ đóng thùng theo yêu cầu của quý khách trong thời gian nhanh.
4. Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng; Phụ tùng chính hãng theo chuẩn toàn cầu.
Mr. Hoàng... Mobile: 094.961.9836 - 0938.906.441.
Chúc quý khách hàng sức khỏe và làm ăn phát tài.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 3200x1670x1850 mm
- 2 mm
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- -Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống
- 6.00-14/5.00-12
Động cơ
- Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
- 2665