Kia Frontier K250 2019 - Bán xe tải Kia K250 tải trọng 1490 kg/2490 kg - Hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 382 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/07/2020
- Mã tin 1634737
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (cn Thủ Đức).
Địa Chỉ: 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. Hcm.
Ø Liên hệ: Phòng Kinh Doanh- Mr. Hoàng - 0938.806.247.
Thông số kỹ thuật xe tải kia 1490/2490 kia k250.
Động cơ đạt chuẩn khí thải euro 4 - 2018.
Thùng: Mui bạt bửng, mui bạt mới, thùng kín có cửa hông, thùng kín không cửa hông, thùng lửng.
Chất liệu thùng: Inox 430; Inox 304; Tôn đen; Tôn kẽm.
Màu sơn: Xanh Dương, xanh ngọc, xanh rêu, trắng.
• Động cơ: Hyundai D4cB-CRDi.
• Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử.
• Dung tích xy lanh: 2497 cc.
• Công suất cực đại: 130/3800 Ps/(vòng/phút).
• Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5650 x 1790 x 2555 mm.
• Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3500 x 1670 x 1670 mm.
• Chiều dài cơ sở: 2810 mm.
• Tải trọng: 1490/2490 Kg.
• Lốp xe: (Trước/ Sau) 6.50R16/ 5.50R13.
Kích thước.
- Kích thước tổng thể (DxRxC) : 5650 x 1790 x 2555 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC): 3500X1670X1830 mm.
- Vệt bánh trước / sau: 1470 / 1270 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2810 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 160 mm.
Trọng lượng.
- Trọng lượng không tải: 2250 kg.
- Tải trọng: 1490 & 2490 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 3935 & 4935 kg.
- Số chỗ ngồi: 03 chỗ ngồi.
truyền động.
- Ly hợp : Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
- Hộp số: Cơ khí, số sàn 6 số tiến, 1 số lùi.
Hẹ Thống lái.
- Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
- Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh trước loại đĩa, cơ cấu phanh sau loại tang trông.
Hệ Thống Treo.
- Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp xe: Maxxis.
- Trước/ sau 6.50R16/5.50R13.
- Tốc độ tối đa: 100 km/h.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 65 Lít.
Hotline: Mr. Hoàng - 0938.806.247.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2200
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS - Đĩa - Tang trốnga
- Thủy lực
- 6.5-16/Dual 5.5-13
Động cơ
- HUYNDAI D4CB-CRDi
- 2497