Kia Frontier K250 2019 - Bán xe tải 2T4 Kia K250 nhận xe ngay hỗ trợ trả góp 75%
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 379 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 1785395
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CTy CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Nhân Viên Bán Hàng: 0901.62.5505 – 0938.903.187 _ Mr Đại.
- ----------------------------------------------------------------------------------.
Xe tải 2T4 Kia K250 có ngoại hình hiện đại, sang trọng được phát triển từ thế hệ kia Bongo III với công nghệ sơn Metalic(CN sơn xe du lịch).
- Nội thất trang nhã, hướng tới người dùng một cách thân thiện.
*Đặt biệt xe tải 2t4 kia k250 được trang bị hệ thống phanh điện tử ABS cùng với hệ thống cân bằng thân xe ESC hiện đại chỉ có duy nhất trên xe tải kia k250, giúp đảm bảo an toàn tốt hơn cho xe.
- Xe tải 2T4 Kia K250 trang bị động cơ Hyundai D4CB nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Công suất động cơ 130ps/3800v, dung tích xylanh 2.5 lít mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, tạo công suất và momen lớn khả năng tăng tốc cao nhờ turbo tăng áp, hệ thống cam thông minh, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử ECU.
- Kích thước.
+ Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5620 x 1860 x 2555.
+ Kích thước lọt lòng thùng:
Thùng lửng: 3500x1670x410/--.
Thùng mui bạt: 3500x1670x1670.
Thùng kính: 3500x1670x1670/--.
+ Chiều dài cơ sở: (mm) 2810.
- Trọng lượng.
+ Trọng lượng không tải: (kg) 2280.
+ Tải trọng: (kg) 1490 & 2490.
+ Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3965 & 4965.
+ Số chỗ ngồi Chỗ: 03.
**Hỗ trợ.
- Hỗ trợ tư vấn 24/7.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 3 năm hoặc 100.000 km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- 6.50R16/5.50R13
Động cơ
- Hyundai – D4CB
- 2497