Kia Frontier K250 2019 - Giá xe tải Kia K250 tải 2T4 nhận xe ngay vay trả góp ngân hàng 75%
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 379 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/05/2020
- Mã tin 1785408
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CTy CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Holine: 0938 903 187 – 0901 62 5505.
- ------------------------------------------------------------------------------------.
Giá xe tải Kia K250 được trang bị động cơ Huyndai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro4, với dung tích xi lanh 2.5 lít tạo ra công suất cực đại 130 PS/3800v mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, tạo công suất và momen lớn khả năng tăng tốc cao nhờ turbo tăng áp, hệ thống cam thông minh, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử ECU.
- Giá xr tải kia k250 Với tải trọng tối đa là 2490kg và một phiếu hạ tải 1490kg để đáp ứng nhu cầu cho các xe chạy TP.
*Hệ thống phanh điện tử ABS(chống bó cứng phanh giúp xe ko bị trượt khi phanh) cùng với hệ thống cân bằng thân xe ESC(điều khiển lực phanh, giảm công suất động cơ tự động khi xe bị mất lái) hiện đại chỉ có duy nhất trên xe tai Kia K250, giúp đảm bảo an toàn tốt hơn cho xe.
**Thông số KT.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5620 x 1860 x 2555.
Kích thước lòng thùng.
+Thùng lửng: 3500x1670x410/--.
+Thùng mui bạt: 3500x1670x1670-1830.
+Thùng kính: 3500x1670x1670/--.
Chiều dài cơ sở: (mm) 2810.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: (kg) 2280.
Tải trọng: (kg) 1490 & 2490.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3965 & 4965.
Số chỗ ngồi Chỗ: 03.
**Hỗ trợ.
- Hỗ trợ tư vấn 24/7 _ MR. Đại - 0901 62 5505.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Bảo hành bảo dưỡng 3 năm hoặc 100.000 km khắp tỉnh thành cả nước.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Màu khác
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- 6.50R16/5.50R13
Động cơ
- Hyundai – D4CB
- 2497