Kia K125 125 2018 - Bán xe Kia Frontier125 đời 2018 - Giá cạnh tranh - Hỗ trợ trả góp 80%
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 286 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 14/05/2019
- Mã tin 1387108
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải.
(CN Thủ Đức).
Liên hệ: Phòng kinh doanh - Mr. Hoàng – 0169.2959.208 – 0938.806.247.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Thaco giới thiệu ra thị trường dòng sản phẩm Kia Frontier125 thế hệ mới của Kia K3000S. Với tải trọng 1250 kg phù hợp với các cung đường trong thành phố.
Xe tải Kia Frontier125 được nhập khẩu linh kiện từ tập đoàn Kia Hàn Quốc, sản xuất và lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Hàn Quốc.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Frontie125.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5200 x 1850 x 2540.
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(mm): 3200 x 1670 x 1800.
Chiều dài cơ sở: (mm) 2760.
Khoảng sáng gầm xe: (mm) 150.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: (kg) 1900.
Tải trọng: (kg) 1250.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3345.
Số chỗ ngồi Chỗ : 03.
Động cơ.
Tên động cơ : J2.
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng.
Dung tích xi lanh: (cc) 2665.
Đường kính x hành trình piston : (mm) 91 x 96.
Công suất cực đại/ tốc độ quay: Ps/(vòng/phút) 83/ 3800.
• Các loại thùng xe.
Thùng lửng:
• Tải trọng (Kg): 1250.
• Kích thước lòng thùng (mm): 3200 x 1670 x 380.
Thùng mui bạt:
• Tải trọng (Kg): 1250.
• Kích thước lòng thùng (mm): 3200 x 1670 x 1850.
Thùng kín:
• Tải trọng (Kg): 1250.
• Kích thước lòng thùng (mm): 3200 x 1670 x 1700.
Vật liệu thùng của xe Kia Frontier125:
• Inox 430.
• Inox 304.
• Tôn đen.
• Nhôm.
• Tôn kẽm.
Truyền động.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số: Cơ khí, số sàn 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái: Thanh rang bánh răng, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Đĩa/ Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe:
Trước: 6-14.
Sau: Dual 5-12.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc: (%) 26.8.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: (m) 5.8.
Tốc độ tối đa: (km/h) 100.
Dung tích thùng nhiên liệu: (lít) 60.
Trang bị tiêu chuẩn: Radio, USB, lốp dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 75% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5200x1850x2620 mm
- 2585 mm
- 1870
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt/Tang trống
- thủy lực
- 6.00-14/5.00-12
- 6
Động cơ
- 2665
