Kia K3000S Frontier140 2017 - Bán xe tải Kia thùng lửng, 1.4 tấn, màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 334 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/12/2018
- Mã tin 1336553
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mr. Hoài 0934 938 480.
Động cơ.
Kiểu Kia - JT.
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu.
Phun trực tiếp, bơm cao áp.
Dung tích xi lanh cc 2.957.
Đường kính x Hành trình piston mm 98 x 98.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 92 / 4.000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 195 / 2.200.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
2 hệ thống truyền động.
Ly hợp đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Kiểu hộp số RT-10.
Số tay 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chínhi1= 5,192 / i2= 2,621 / i3= 1,536 / i4= 1,000 / i5= 0,865 / R1= 4,432.
3 hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít ê cu bi.
Hệ thống trợ lực tay lái.
Trợ lực thủy lực.
4 Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính.
Trước/sau.
Đĩa tản nhiệt/Tang trống.
Hệ thống dẫn động phanh.
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe.
Cơ khí, tác động lên bánh sau.
5 Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6 Lốp xe.
Công thức bánh xe 4x2.
Thông số lốp.
Trước/sau 6.50-16/5.50-13.
7 Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.430 x 1.780 x 2.100.
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 3.500 x 1.670 x 380.
Vệt bánh trước mm 1.470.
Vệt bánh sau mm 1.270.
Chiều dài cơ sở mm 2.760.
Khoảng sáng gầm xe mm 150.
8 Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 2.000.
Tải trọng kg 1.400.
Trọng lượng toàn bộ kg 3.595.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
9 Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 35.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5.
Tốc độ tối đa Km/h.
- .
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60.
10 trang thiết bị.
Hệ thống âm thanh.
Audio mp3 (Radio+USB).
Hệ thống điều hòa cabin.
Tự chọn.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin.
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
11 Bảo hành.
2 năm hoặc 50.000 km.
Hỗ trơ vay vốn ngân hàng 70-80%.
Hỗ trợ đăg ký đăng kiểm.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí sản phẩm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 0