Kia Kia khác K250 2020 - Cần bán xe Kia Kia khác K250 2020, màu xanh lam, giá 428tr
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 428 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/08/2022
- Mã tin 2112440
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Siêu phẩm K250 cho Qúy Khách Hàng với giá chất chơi.📌 K250 thùng composite📌 K250 thùng lửng📌 K250 thùng mui bạt📌 K250 thùng kínTHÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA NEW FRONTIER K250•Động cơ: HYUNDAI D4CB-CRDi - Diesel, 4 kỳ. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử.•Dung tích xy lanh: 2,497 cc•Công suất cực đại: 130/3800 Ps/(vòng/phút)•Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.580 x 1.780 x 2.000 mm•Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3.500 x 1.670 x 410 mm•Tải trọng: 1.490/2.490 Kg.Động cơ: HYUNDAI D4CB-CRDi - Diesel, 4 kỳ. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử.•Dung tích xy lanh: 2,497 cc•Công suất cực đại: 130/3800 Ps/(vòng/phút)•Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.580 x 1.780 x 2.000 mm•Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3.500 x 1.670 x 410 mm•Tải trọng: 1.490/2.490 Kg.•Động cơ HYUNDAI D4CB – CRDi tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Hệ thống phun nhiên liệu điện tử giúp tiết kiệm đến 10% nhiên liệu.•Trang bị hệ thống phanh ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) và ESC (cân bằng điện tử) giúp xe vận hành ổn định, an toàn tuyệt đối.Đặc Biệt✅ Hỗ trợ vay trả góp tới 70%.✅ Đăng ký trải nghiệm và lái thử miễn phí.✅ Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.✅ Thủ tục, nhanh chóng, đơn giản, có xe giao sẵn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5600x1800x2555 mm
- 2810 mm
- 2490
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang Trống
- Giảm chấn thủy lực
- 195R15/155R12
Động cơ
- D4CB
- 2497