Kia OptimaK5 2.4l GT-Line 2017 - Bán xe Kia OptimaK5 2.4l GT-Line đời 2017, màu trắng
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 15 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 07/04/2017
- Mã tin 939240
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
* Kia Nguyễn Văn Trỗi có sẵn xe Optima giao ngay.
* Khuyến mãi:
- Ưu đãi giá.
- Tặng Bảo Hiểm Vật Chất, TNDS (giá 20 triệu).
* Hỗ trợ mua xe trả góp:
- Cho vay 80% giá trị xe.
- Lãi suất thấp thị trường (0.05%/tháng).
- Duyệt hồ sơ đơn giản, nhanh chóng.
- Thời gian cho vay lên đến 08 năm.
- Tư vấn làm hồ sơ miễn phí.
* Thông tin xe:
Kia Optima 2.4 GT-Line 2017 phiên bản mới, thiết kế thể thao với nhiều tiện nghi đi kèm:
- Động cơ xăng, Theta II 2.4L, số tự động 6 cấp.
- Tay nắm & viền cửa mạ Chrome, đèn pha Bi - Xenon.
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
- Đèn pha tự động, gạt mưa tự động.
- Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh & lẫy chuyển số.
- Màn hình hiển thị đa thông tin, CD, kết nối Bluetooth, AUX, USB, iPod, 10 loa.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
- Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp tích hợp đèn LED.
- Hệ thống an toàn: EDB, BA, ESP, Camera lùi, 7 túi khí.
- Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau, dây đai an toàn các hàng ghế.
* Giá công bố của các phiên bản Optima: (đã bao gồm thuế VAT).
* Giá công bố chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi.
- Kia Optima 2.0AT (sedan - Số tự động): 850.000.000 VNĐ.
- Kia Optima 2.0ATH (sedan - Số tự động): 925.000.000 VNĐ.
- Kia Optima 2.4 GT - LINE (sedan - Số tự động): 1.015.000.000 VNĐ.
Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được chương trình khuyến mại tốt nhất cũng như báo giá tốt nhất cho chiếc xe Kia Optima từ KIA NGUYỄN VĂN TRỖI.
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ XEM TIN!!!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Đỏ
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số hỗn hợp
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0