Kia Rondo GATH 2018 - Bán xe Kia Rondo GATH 2018 mới 100% hỗ trợ thủ tục trả góp lên tới 90%
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 799 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 08/08/2018
- Mã tin 1012091
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin kỹ thuật:
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.525 x 1.805 x 1.610 mm.
Dung tích xi lanh 1685 cc (DAT) 1999 cc (GAT, G ATH Premium).
Công suất cực đại 135 Hp/ 4000rpm (DAT) 150Hp 6500rpm (GAT, GATH Premium).
Đèn pha Halogen Projector Halogen Projector Xenon.
Đèn pha tự động • • •.
Hệ thống rửa đèn pha.
Đèn LED chạy ban ngày • • •.
Đèn hậu dạng Led •.
Đèn sương mù phía trước • • •.
Đèn phanh lắp trên cao • • •.
Gạt mưa tự động.
Lẫy chuyển số trên vô lăng • • •.
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh • • •.
Tay lái điều chỉnh 4 hướng • • •.
3 chế độ lái • • •.
Màn hình đa thông tin • • 4.2-inch TFT LCD.
Chế độ điện thoại rảnh tay • • •.
DVD, màn hình cảm ứng 8'' GPS, Bluetooth, 6 loa.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS • • •.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD • • •.
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA •.
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC •.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP •.
Hệ thống ổn định thân xe VSM •.
Ga tự động + giới hạn tốc độ • • •.
Chống sao chép chìa khóa • • •.
Chìa khóa thông minh, nút khởi động.
- --------------------------------------------------------------------------------.
Hỗ trợ ngân hàng với lãi suất chỉ từ 6,8%/năm (6 tháng).
Hỗ trợ trả góp tối đa lên đến 8 năm.
Hỗ trợ chứng minh thu nhập.
Giao xe nhanh chóng, tư vấn nhiệt tình đảm bảo thoả mãn mọi thắc mắc của bạn.
- ----------------------------------------------------------------------------------.
Showroom Kia Bắc Ninh.
Địa chỉ: Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh.
Liên hệ: MR. CƯ 0986.738.523 (Zalo/ Message/ Facebook).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- MPV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4525x1805x1610 mm
- 2750 mm
- 1510
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/45R17
- Hợp kim nhôm
Động cơ
- 2.0
- 1999