Kia Sorento GAT 2019 - Bán ô tô Kia Sorento GAT sản xuất năm 2019, màu đen, 799 triệu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 799 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/10/2019
- Mã tin 1846543
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Kia Sorento GAT sản xuất năm 2019, màu đen.
Những tính năng nỗi trội sau:
- Mặt galang mới thể thao, ốp bô đôi.
- Đèn pha HID tự động điều chỉnh góc chiếu cao thấp.
- Đèn pha tự động.
- Hệ thống rửa đèn pha.
- Tay lái bọc da.
- Chế độ thoại rảnh tay.
- Màn hình hiển thị đa thông tin, GPS, Bluetooth.
- Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹt cửa tài.
- Điều hoà tự động 2 vùng độc lập.
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma chống kẹt.
- Hệ thống ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP, Hệ thống ga tự động.
- 6 túi khí, Khoá cửa tự động.
- Hỗ trợ vay trả góp tới 90% giá trị xe (trả trước chỉ từ 175 triệu), thủ tục vay đơn giản và lãi suất ưu đãi.
- Hỗ trợ toàn bộ thủ tục đóng thuế trước bạ, đăng ký biển số, đăng kiểm xe và giao xe tận nhà.
- Quà ưu đãi trong tháng: Gói bảo hành không giới hạn KM Platium (bảo hành xe 3 năm/ Không giới hạn km), áo trùm xe, thảm lót chân, dù KIA,..
- Túi cứu hộ (dây kích bình, đèn pin, bao tay, tấm phản quang).
- Thẻ định vị Vietmap dẫn đường bằng giọng nói.
- Đặc biệt tặng ngay: Bộ phát sóng wifi không dây.
- Hỗ trợ, tư vấn đăng kí hợp tác xã, vay ngân hàng, bảo hiểm, đăng kí xe chạy dịch vụ Grab, Mailinh Taxi, VATO, Saigon Taxi,...
- Kia Sorento GAT: 799.000.000 VNĐ.
- Kia Sorento GATH: 919.000.000 VNĐ.
- Kia Sorento DATH: 949.000.000 VNĐ.
Liên hệ hotline – 0938.807.801.
Địa chỉ: Số 19, đường 2A, P. An Bình, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Đen
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 9 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4685x1885x1755 mm
- 2700 mm
- 1720
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- 235/60R18
- Thép 18"
Động cơ
- 2359