Kia Sorento 2.2L AT 2019 - Cần bán Kia Sorento sản xuất năm 2019, hỗ trợ vay 90% giá xe, giảm giá tiền mặt
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 799 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 12/11/2019
- Mã tin 1791798
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Kia Sorento sản xuất năm 2019.
Sorento GAT 799tr.
Sorento GATH 919tr.
Sorento DATH 949tr.
- Động cơ: 195 hp/ 3800 rpm; Momen xoắn 437 Nm/ 1750-2750 rpm.
- An toàn: Các hệ thống an toàn tối đa:
+ Chống bó cứng phanh ABS.
+ Phân bố lực phanh EBD.
+ Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
+ Cân bằng điện tử ESP.
+ Hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC.
+ Hệ thống ổn định thân xe VSM.
+ Hệ thống 6 túi khí an toàn,...
- Nội thất: Điều hoà vùng độc lập, lọc khí ion, tay lái tích hợp nhiều tùy chỉnh điều khiển, màn hình TFT LCD 7 inch, cửa sổ trời, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, hệ thống 6 loa chất lượng cao,...
- Ngoại thất: Đèn pha HID dạng thấu kính tích hợp điều chỉnh góc chiếu, rửa đèn pha, đèn sau dạng LED, LED ban ngày, Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh trên cao, trang bị phim cách nhiệt và tấm che nắng cho 2 hàng ghế sau,...
- Bảo hành: 3 năm không giới hạn số km.
- Hỗ trợ trả góp tới 80%, lãi suất tốt, thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- Hỗ trợ đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm...
- Quà tặng.
+ Phim cách nhiệt Llumar USA bảo hành 5 năm.
+ 1 bộ thảm lót sàn cao cấp.
+ Túi cứu hộ.
+ Áo trùm xe, dù che mưa.
+ Thẻ GPS định vị toàn cầu sử dụng vĩnh viễn hoàn toàn miễn phí.
+ Xăng khi giao xe.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Đỏ
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4685x1885x1755 mm
- 2700 mm
- 1760
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- McPherson
- 235/60R18
- Đúc hợp kim nhôm
Động cơ
- 2199