Kia Sorento 2.4 GAT 2016 - Sorento 2016 phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp
- Hình ảnh (17)
- Map
- Giá bán 828 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 29/11/2016
- Mã tin 498468
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia New Sorento 2016 công nghệ mới, đẳng cấp mới.
- Đèn pha HID thông minh với điều chỉnh góc chiếu tự động.
- Gương chiếu hậu ngoài tự điều chỉnh khí vào số lùi.
- DVD, GPS, USB, Ipod, 6 loa.
- Hệ thống lọc khí bằng Ion.
- Gương chiếu hậu chống chói.
- Hệ thống điều hòa hai vùng độc lập.
- Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu.
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
- Hệ thống chống phanh bó cứng ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP.
- Hệ thống ga tự động.
- 2 túi khí.
- Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đậu xe trước-sau.
- Hỗ trợ mua trả góp lên đến 80% giá trị xe. Thời hạn vay lên đến 7 năm.
- Bảo hành 3 năm không giới hạn Km.
- Màu xe: Trắng UD, Bạc 3D, Nâu BDS, Đen 9H, Xanh KU9, Vàng 34E.
Có 4 phiên bản hiện có của dòng xe Sorento.
- 1. Sorento 2.4 GATH 966tr.
- 2. Sorento 2.4 GAT 868tr.
- 3 Sorento 2.4 DATH 996tr.
- Khuyến mãi lên đến 50 triệu cho phiên bản cao cấp nhất tính đến hết ngày 31/05/2016. Cộng thêm nhiều vật phẩm tặng hấp dẫn.
- Quý khách liên hệ để được tư vấn thêm về xe và giá cả các phiên bản xe và những ưu đãi tốt nhất.
- -------------------------------------.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi - Mr KHOA - 0938 809 932 để được tư vấn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- SUV
- Vàng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4685x1885x1755 mm
- 2700 mm
- 1700
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa x đĩa
- Mc Pherson
- 235/60R18
- đúc 18"
Động cơ
- 2359
