Mazda 2 2018 - Bán Mazda 2 2019 nhập Thái quà tặng ưu đãi lên đến 50tr trong tháng 8
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 564 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/08/2019
- Mã tin 1650026
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 2 mới- công nghệ vượt trội.
Mazda 2 mới giờ đây không chỉ đơn thuần là một chiếc xe vận hành linh hoạt và an toàn mà còn sở hữu ngoại hình ấn tượng và đậm chất thời trang. Vẻ đẹp của mazda 2 là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và tính tiện dụng, đơn giản nhưng không đơn điệu, sang trọng mà vẫn trẻ trung.
Trong khi đó, chạy dọc thân xe là những đường gân dập nổi nhẹ nhàng, thể hiện đúng ngôn ngữ “linh hồn chuyển động”. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. La-zăng hợp kim hình nan hoa 5 cánh khá thể thao, kích thước 16-inch đi cùng lốp 185/60R16.
I. Ngoại thất.
- Kích thướt: 4320x1695x1470.
- Chiều dài cơ sở: 2570.
- Khoảng sáng gầm xe: 143mm.
- Nhiên liệu: 44l.
- Lốp xe: 185/60r16.
- Động cơ: 109hp/6000 141nm/4000, at 6 cấp, i-stop.
- Đèn pha: Halogen.
II. Nội thất.
- Nội thất: Da ghế lái chỉnh cơ.
- Hệ thống âm thanh: Dvd 6 loa cảm ứng 7inch, fm, usb, aux.
- Điều hòa tự động.
- Chế độ lái: Sport.
III. An toàn.
1. Chống bó cứng phanh abs.
2. Phân phối lực phanh ebd.
3. Hỗ trợ phanh khẩn cấp eba.
4. Cân bằng điệnt tử dsc.
5. Chống trượt tcs.
6. Khởi hành ngang dốc hla.
7. Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
8. Khóa cửa tự động khi vận hành.
9. Chống sao chép chìa khóa.
10. Hệ thống chống trộm.
11. Nhắc nhơ thắt dây an toàn.
12. Camera lùi.
13. Cảnh báo phanh khẩn cấp ess.
14. Túi khí: 2.
- Hỗ Trợ Vay Ngân Hàng Lãi Suất Ưu Đãi, Hỗ Trợ Khách Hàng Không Chứng Minh Được Thu Nhập.
Liên Hệ Ngay: Nguyễn Anh Tuấn Mazda Bình Dương. Đặt Lịch Hẹn Lái Thử Miễn Phí.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4320x1695x1470 mm
- 2570 mm
- 1060
- 44
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
- 185/60R16
- 16'
Động cơ
- 1.5
- 1496