Mazda 2 1.5 2018 - Bán xe Mazda 2 1.5 SD nhập khẩu nguyên chiếc giá cực tốt, hỗ trợ trả góp thủ tục nhanh, sẵn xe
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 509 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 07/03/2019
- Mã tin 1637181
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda Nguyễn Trãi - 497 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN kính chào quý khách.
Hotline: 0963.666.125.
Đủ màu giao xe ngay.
Mazda 2 1.5 Sedan: 509 triệu.
Hỗ trợ vay trả góp lên đến 80%.
- Thủ tục nhanh gọn.
- Lãi suất tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ khó.
Mazda 2 là chiếc xe thuộc phân khúc B.
Xe mang kiểu dáng cá tính, sang trọng, ngôn ngữ thiết kế KODO.
Xe được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch kết hợp Mazda Connect với núm xoay điều khiển trung tâm, đầu DVD, 6 loa... V. V..
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Hệ thống chống trượt TCS.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Đây là những điểm đặc biệt nổi trội mà tất cả các dòng xe cùng phân khúc B không có được.
Ngoài ra xe vẫn có các trang bị tiêu chuẩn khác như:
- Điều hòa tự động.
- Kính cửa chỉnh điện, tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt.
- Đàm thoại rảnh tay bluetooth.
- Nội thất bọc da cao cấp.
Và các hệ thống an toàn cơ bản như.
- Chống bó cứng phanh ABS.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
- Phân phối lực phanh điện tử EBD.
Xe được trang bị 2 túi khí.
Nói chung dòng xe Mazda 2 với những trang bị ưu việt, giá cả hợp lý, là 1 chiếc xe rất đáng mua trong phân khúc.
Ngoài ra khi mua xe, khách hàng còn được tặng gói quà chính hãng, dịch vụ chăm sóc khách hàng sau mua tốt nhất chỉ có ở chuyên viên tư vấn bán hàng Mazda Hà Nội: 0963.666.125.
Liên hệ ngay để có giá và các chính sách tốt nhất!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4320x1695x1470 mm
- 2570 mm
- 1060
- 44
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS
- Độc lập
- 185/60R16
- 16
Động cơ
- 1496