Mazda 2 1.5 AT 2018 - Bán xe Mazda 2 đời 2018, đầu tư ban đầu 126tr sở hữu xe ngay - Mr. Tú - 096.747.6686
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 529 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/05/2019
- Mã tin 1160376
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 497 Nguyễn Trãi. Xin gửi báo giá đến quý khách hàng.
Đầu tư ban đầu: 151 triệu, sở hữu xe ngay, ngân hàng hỗ trợ 80% giá trị xe.
Giá cập nhập mới nhất Mazda 2.
- Mazda 2 1.5 AT Sedan giá: 529.000.000 đồng.
- Mazda 2 1.5 AT Hatchback giá: 545.000.000 đồng.
Xin vui lòng liên hệ trực tiếp, để được tư vấn kỹ về chính sách ưu đãi, khuyến mại tốt nhất.
Đủ màu cho quý khách lựa chọn: Trắng, bạc, đỏ, xanh, xám, nâu, vàng cát. (Giao xe ngay).
Khuyến mại:
- Dán flim cách nhiệt Llumar Chính. Hãng.
- Bảo hiểm thân vỏ 01 năm. Bảo hiểm TNDS bắt buộc 1 năm (Quy đổi thành 5 tr tiền mặt).
- Thảm để chân - Túi cứu hộ.
- Ốp bậc cửa lên xuống, cốp sau....
* Thông số kỹ thuật:
Động cơ SkyActiv có dung tích 1.5L – sản sinh 109 mã lực.
Màn hình giải trí 7 inch, DVD, USB, bluetooth...
Hệ thống âm thanh cao cấp 6 loa.
Lưới tản nhiệt hình đôi cánh viền crôm sắc nét nối với cụm đèn pha.
Đề nổ start/stop, hộp số tự động 6 cấp, hệ thống tự động tắt máy i-Stop. Camera lùi,
Lazang 16 inch hợp kim hình hoa mai, kính lên xuóng 1 chạm chống kẹt.
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA).....
Vô-lăng chỉnh 4 hướng bọc da, tích hợp đa chức năng rảnh tay.
Điều hoà tự động, gương điện.
*** Có xe chạy thử để quý khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Hỗ trợ, Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, 80% giá trị xe.
- Thời gian vay tối đa 7 năm. Lãi xuất ưu đãi nhất.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp.
Mr. Tú – 096.747.6686 (để được tư vấn tốt nhất).
Trân trọng!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Xám
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4060x1695x1495 mm
- 2570 mm
- 1030
- 44
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 16
Động cơ
- 1500