Mazda 3 SD 2.0 2018 - Bán Mazda 3 2.0 2019 ưu đãi lên đến 70tr trong tháng 8
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 725 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/08/2019
- Mã tin 1663540
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 3 2.0.
Bước sang năm 2018, mặc dù thị trường ô tô Việt Nam có dấu hiệu chững lại, thậm chí giảm doanh số so với năm ngoái, Mazda 3 vẫn được người tiêu dùng Việt Nam đón nhận tích cực. Trong 5 tháng đầu năm, Mazda 3 bán được 5.462 xe, trong khi cùng kì năm ngoái, mẫu xe này chỉ bán được 4.892 xe.
Chiều dài cơ sở cả 3 phiên bản 2700 mm cho không gian nội thất tương đối rộng rãi và bán kính quay vòng tối thiểu ở mức 5,3 mét. Khoảng sáng gầm 155 mm không quá thấp, giúp Mazda 3 2018 linh hoạt di chuyển hơn khi đi vào những đoạn đường xấu.
Vô lăng Mazda 3 2018 được bọc da và thiết kế 3 chấu thể thao, có thể điều chỉnh được 4 hướng, đồng thời tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, lẫy chuyển sổ.
**Một số tính năng hiện đại trên Mazda 3 2.0 Sedan 2018 như:
- Khởi động bằng nút Star/Stop.
- Lẫy chuyển số trên vô lăng, chế độ lái Sport.
- Phanh tay điện tử.
- Điều hòa tự động.
- DVD. Cảm ứng 7inch, gương hậu chống chói, gạt mưa tự động, cửa sổ trời.
- Ghế lái chỉnh điện.
- Màng hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD.
- Mâm 18Inch.
- Đèn pha LED tự động cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu khi đánh lái.
**Một số trang bị an toàn nổi bật trên Mazda 3 1.5 Sedan 2018 như:
- Cân bằng điện tử.
- Khởi hành ngang dốc.
- Camera lùi.
- Ga tự động.
- GVC, Istop.
- Túi khí: 6.
* Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ưu đãi nhất, hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập.
Liên hệ ngay: Nguyễn Anh Tuấn Mazda Bình Dương. Đặt lịch hẹn lái thử miễn phí.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đen
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1795x1450 mm
- 2700 mm
- 1340
- 51
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
- 215/45R18
- 18'
Động cơ
- 2.0
- 1998