Mazda 3 2020 - All-New Mazda 3 Sedan 2020, ưu đãi cực lớn, giảm ngay tiền mặt lên đến 55tr
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 769 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/05/2020
- Mã tin 2009994
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 3 là dòng xe sedan hạng C khá quen thuộc tại thị trường Việt nam, là đối thủ của Toyota Altis, Honda Civic, Ford Focus, Kia Cerato…Với ưu điểm là kiểu dáng trẻ trung, tiện nghi tương đối đầy đủ, các tính năng vận hành phong phú nhất phân khúc và đặc biệt là giá thành hợp lý nên hiện nay Mazda 3 bán rất chạy. Mazda 3 2020 thế hệ mới chính thức ra mắt vào ngày 04/11/2019 tại Việt Nam. Ngoại thất được thiết kế sống động bắt mắt hơn, không gian nội thất rộng rãi hơn và đặc biệt xe được trang bị thêm hàng loạt tiện nghi, công nghệ hàng đầu. Đặc biệt là phiên bản mới có đến 10 cấu hình.
Mazda3 1.5L Deluxe (sedan): 719 triệu VNĐ.
Mazda3 1.5L Luxury (sedan): 769 triệu VNĐ.
Mazda3 1.5L Premium (sedan): 839 triệu VNĐ.
Mazda3 2.0L Signature Luxury (sedan): 869 triệu VNĐ.
Mazda3 2.0L Signature Premium (sedan): 919 triệu VNĐ.
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (hatchback): 759 triệu VNĐ.
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (hatchback): 799 triệu VNĐ.
Mazda3 Sport 1.5L Premium (hatchback): 869 triệu VNĐ.
Mazda3 Sport 2.0L Signature Luxury (hatchback): 899 triệu VNĐ.
Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium (Hatchback): 939 triệu VNĐ.
Liên hệ đê nhận được nhiều ưu đãi khác.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4660x1795x1440 mm
- 2725 mm
- 1330
- 51
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- McPherson, liên kết đa điểm
- 205/60R16
- Hợp kim 16"
Động cơ
- Xăng, 4 xilanh
- 1496