Mazda 3 1.5 AT Facelift 2017 - Bán Mazda 3 1.5 AT Facelift sản xuất năm 2017, màu xanh lam
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/04/2019
- Mã tin 1159752
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mazda 3 1.5 AT Facelift sản xuất năm 2017.
- Mazda 3 1.5 AT hatchback Facelift giá: 669.000.000 đ.
- Mazda 3 1.5 AT Sedan Facelift giá: 659.000.000đồng.
- Mazda 3 2.0 sedan Facelift giá: 735.000.000đồng.
Đủ màu cho quý khách lựa chọn: Trắng, bạc, đỏ, đen, xanh, xám, nâu, vàng cát. (Giao xe ngay).
Khuyến mại:
- Dán flim cách nhiệt Llumar chính hãng.
- Bảo hiểm thân vỏ 02 năm. Bảo hiểm TNDS bắt buộc 1 năm (Quy đổi thành 10tr tiền mặt).
- Thảm để chân - Túi cứu hộ.
- Ốp bậc cửa lên xuống, cốp sau....
* Thông số kỹ thuật:
- Động cơ: 1.5 lít SkyActiv – sản sinh 112 mã lực.
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Hệ thống ga tự động Cruicontrol., Phanh tay điện tử.
- Đèn autolight, gạt mưa tự động.
- Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng rảnh tay.
- Hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời nhỏ (sunroof).
- Màn hình DVD 7 inch, Tích hợp AM/FM/CD/MP3, kết nối AUX, USB, Ipod.
- Hệ thống âm thanh 06 loa cao cấp.
- Vành 16 icnh đa chấu kép.
Cùng vô số option đc trang bị trên xe...
- Hỗ trợ, Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, 80% giá trị xe.
- Thời gian vay tối đa 8 năm. Lãi suất ưu đãi nhất.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Xanh lam
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1795x1450 mm
- 2700 mm
- 1300
- 51
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 16
Động cơ
- 1496