Mazda 3 1.5L 2018 - Bán xe Mazda 3 1.5L 2018 mới 100%, nhận ngay ưu đãi khi LH 0868.313.310
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/09/2018
- Mã tin 1635955
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kĩ thuật chính của Mazda 3.
Nhãn hiệu: Mazda 3.
Màu xe: Màu trắng, đen, bạc, xanh cử long, nâu cà phê, đỏ tươi, cát cháy, ….
* kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (DxRxC): 4.580 x 1.795 x 1.450.
+ Chiều dài cơ sở: 2.700.
+ Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.3.
* Ngoại thất.
- Đèn pha Halogen, đèn sương mù.
- Đèn LED chạy ban ngày, tự động bật đèn pha (bản 2.0).
- Tay nắm sơn cùng màu xe, chìa khóa thông minh smartkey.
- Cửa sổ trời, gương chiếu hậu chỉnh cơ, gập điện, tích hợp xi nhan báo rẽ.
* Nội thất.
- Chất liệu ghế da cao cấp.
- Ghế lái điều 6 hướng.
- Tay lái điều chỉnh 04 hướng.
- Chế độ thoại rảnh tay, hệ thống ga tự động, lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng.
- Điều hòa tự động.
- Kính lái chống tia UV, hệ thống sấy kính trước và sau.
* An toàn.
- Phanh đĩa 04 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống ổn định thân xe VSM.
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
- Hệ thống tự động khóa cửa Auto lock.
- Camera lùi tích hợp DVD.
- 06 túi khí hàng ghế phía trước.
Khuyến mãi cho xe Mazda 3.
+ Hỗ trợ giảm giá tốt nhất.
+ Dán film cách nhiệt llumar cao cấp (BH 5 năm).
+ Tặng 01 túi cứu hộ (dây câu ắc quy, đèn pin, biển báo,.. ).
+ Thảm lót sàn chính hãng Mazda.
Hỗ trợ:
- Luôn có sẵn xe, đủ màu để khách hàng lựa chọn. Giao xe ngay.
- Hỗ trợ mua Mazda 3 trả góp làm thủ tục vay vốn ngân hàng với các điều kiện cho vay ưu đãi: Lãi suất từ 6%/năm, thời gian vay tối đa lên đến 6 năm, cho vay tới 85% giá trị xe….
- Hỗ trợ thủ tục đăng kí, đăng kiểm xe trong ngày.
HL: 0868.313.310.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD
- Mcpherson
- 205/55R16
- 16'
Động cơ
- 1496