Mazda 3 1.5 2017 - Cần bán Mazda 3 1.5 đời 2018, đủ màu, giá 659tr
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/05/2019
- Mã tin 1244158
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda Nguyễn Trãi – Showroom chính hãng của Vinamazda tại Hà Nội xin kính chào quý khách.
Hotline: Hoàng Học 0963666125.
So với các dòng xe cùng phân khúc thì Mazda 3 1.5 sedan thể hiện được sự vượt trội về ngoại thất hay nội thất.
Mazda 3 1.5 Sedan.
Kích thước: DxRxC (mm): 4581795x1450.
Chiều dài cơ sở (mm): 2700.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 160.
Dung tích thùng nhiên liệu: 51 lít.
Kiểu Dáng: Mazda 3 1.5 được thiết kế theo ngôn ngữ KODO- Linh hồn chuyển động.
Động cơ – hộp số.
Động cơ: Xăng Skyactiv, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 DOHC.
Dung tích xi lanh: 1496cc.
Công suất tối đa: 110Hp/6000rpm.
Mô men xoắn tối đa: 144Nm/4000rpm.
Xe Mazda 3 được trang bị công nghệ mới - Công nghệ Skyactiv:
Skyactiv là một công nghệ tiên tiến được xây dựng trên 4 phần: Động cơ, hộp số, khung gầm và thân xe.
Hệ thống hỗ trợ phanh: Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống chống trượt TCS.
Hệ thống cân bằng điện tử DCS.
Và cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Hệ thống GVectoring - kiểm soát điều hướng mô men xoắn. Hệ thống Cruise control. Phanh tay điện tử, chế độ sport.
Khóa cửa trung tâm, khóa kính trung tâm, chìa khóa thong minh khởi động bằng nút bấm, chống sao chép chìa khóa, hệ thống chống trộm, nhắc nhở thắt dây an toàn ghế trước, camera lùi, 4 túi khí.
Hãy liên hệ ngay với Hoàng Học - 0963 666 125.
Website: http://mazdanguyentrai3s.gianhangvn.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Xanh lam
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1795x1450 mm
- 2700 mm
- 1300
- 51
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS, EBD
- Độc lập
- 205/60R16
- 16
Động cơ
- 1496