Mazda 3 Facelift 2017 - Bán Mazda 3 Facelift đời 2017, đầu tư ban đầu 156 triệu sở hữu xe ngay
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 09/09/2019
- Mã tin 1158071
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giá cập nhập mới nhất Mazda 3 facelift.
Đầu tư ban đầu: 156 triệu, sở hữu xe ngay. N. Hàng hỗ trợ 80% giá trị xe.
- Mazda 3 1.5 AT hatback Facelift Giá: 669.000.000 đ.
- Mazda 3 1.5 AT Sedan Facelift Giá: 639.000.000 đồng.
- Mazda 3 2.0 sedan Facelift Giá: 730.000.000 đồng.
Xin vui lòng liên hệ trực tiếp, để đc tư vấn kỹ về chính xách ưu đãi, khuyến mại tốt nhất.
Đủ màu cho quý khách lựa chọn: Trắng, bạc, đỏ, đen, xanh, xám, nâu, vàng cát. (Giao xe ngay).
Khuyến mại:
- Dán flim cách nhiệt Llumar chính hãng.
- Bảo hiểm thân vỏ 02 năm. Bảo hiểm TNDS băt buộc 1 năm (Quy đổi thành 10tr tiền mặt).
- Thảm để chân - Túi cứu hộ.
- Ốp bậc cửa lên xuống, cốp sau....
* Thông số kỹ thuật:
- Động cơ: 1.5 lít SkyActiv – sản sinh 112 mã lực.
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Hệ thống ga tự động Cruicontrol., Phanh tay điện tử.
- Đèn autolight, gạt mưa tự động.
- Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng rảnh tay.
- Hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời nhỏ (sunroof).
- Màn hình DVD 7 inch, Tích hợp AM/FM/CD/MP3, kết nối AUX, USB, Ipod.
- Hệ thống âm thanh 06 loa cao cấp.
- Vành 16 icnh đa chấu kép.
Cùng vô số option đc trang bị trên xe.
*** Có xe chạy thử để quý khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Hỗ trợ, Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, 80% giá trị xe.
- Thời gian vay tối đa 8 năm. Lãi xuất ưu đãi nhất.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp.
Mr. Tú – 096.747.6686 (để đc tư vấn tốt nhất).
Trân Trọng!!!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Xanh lam
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1795x1450 mm
- 2700 mm
- 1300
- 51