Mazda 3 1.5L AT 2019 - Bán ô tô Mazda 3 1.5L AT sản xuất 2019, màu trắng, giá 644tr
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 644 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/06/2019
- Mã tin 1840985
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 3 là dòng xe bán chạy nhất phân khúc C tại thị trường Việt Nam vừa được Thaco Trường Hải đưa ra chính sách ưu đãi cực lớn.
***Vậy Mazda 3 những tính năng gì vượt trội?
- Điểm vượt trội của Mazda 3 chính là thiết kế KODO bắt mắt đậm chất thể thao và sang trọng. Mazda 3 có 2 tùy chọn sedan 4 cửa hoặc hatchback 5 cửa. Mazda 3 còn có 2 kiểu động cơ: 1.5L có công suất 110 mã lực và 2.0L có công suất 153 mã lực đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
- Sở hữu động cơ Skyactive 4 xi lanh thẳng và phun xăng trực tiếp giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
- Khung gầm đươc cải tiến tối giản và thêm thép cường lực vào các kiểm trong yếu.
- Chế độ lái Sport tăng vòng tua mang lại cảm giác thich thú cho người lái.
- Với 6 Loa Bose của Mỹ cho âm thanh chất lượng và tuyệt đỉnh.
- Hệ thống giải trí và tiện ích Mazda Connect.
- Tích hợp ghế lái chỉnh điện giúp người lái điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái 1 cách dể dàng.
- Công nghệ họp số Skyactive- Drive cho cảm giác vào số cực kỳ nhẹ nhàng và đơn giản.
***Cập nhật bảng giá Mazda:
1. Mazda 3 1.5L AT Sedan: 649 triệu (ghế chỉnh điện).
2. Mazda 3 1.5L AT Hachback: 699 triệu (ghế chỉnh điện).
3. Mazda 3 2.0L AT Sedan: 750 Triệu (Ghế chỉnh điện).
***Gói quà tặng:
- Bảo hành xe mở rộng 5 năm hoặc 150.000 km.
- Tặng phin cách nhiệt Mỹ bảo hành 5 năm.
- Tặng gói phụ kiện theo xe chính hãng.
- Giảm giá tiền mặt cho kh ký hợp đông ngay.
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký đăng kiểm.
Hotline: 0903.070.093 - Hoàng Vũ Mazda.
Tiếp người thiện chí.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và có giá tốt.
Cảm ơn đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1795x1450 mm
- 2700 mm
- 1300
- 51
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- McPherson, Liên kết đa điểm
- 205/60R16
- Mâm đúc hợp kim nhôm 16"
Động cơ
- 1496