Mazda 3 1.5 Facelift 2018 - Cần bán Mazda 3 1.5 Facelift sản xuất năm 2018, màu đỏ
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/06/2019
- Mã tin 1093300
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 3 Facelift – 2018, đẳng cấp mới, công nghệ mới.
Khuyến mãi:
- Film cách nhiệt Lumar của Mỹ bảo hành 5 năm.
- Chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 150.000 Km.
- Phụ kiện đi kèm: DVD, màn hình LCD tích hợp Camera lùi, nẹp chống trầy, lót cốp sau.
- Hỗ trợ vay lên đến 90%.
Trang bị:
Cần bán xe Mazda 3 1.5 AT sản xuất năm 2018. Xe thuộc phân khúc C, 5 chỗ ngồi, 4 cửa (5 cửa với bản Hatchback), động cơ xăng 1.5L, không tăng áp, sử dụng hộp số tự động 6 cấp với hệ dẫn động cầu trước.
Hệ thống giải trí: Màn hình màu 7 inch, kết nối Bluetooth, camera lùi, đầu DVD, Radio, USB, Aux. 6 loa cao cấp tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Công nghệ mới như hệ thống Cruise Control, hệ thống kiểm soát gia tốc Gvectoring, hệ thống Istop.
Hệ thống an toàn bao gồm cảm biến lùi, túi khí người lái, túi khí khách ngồi phía trước, chống bó cứng phanh (ABS), phân bố lực phanh điện tử (EBD), trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
Ngoài ra xe còn có cửa sổ trời,... Cùng nhiều tiện ích và công nghệ tiên tiến khác.
🚗 Xuất xứ - Trong nước.
🚗 Số chỗ - 5 Chỗ.
🚗 Nhiên liệu - Xăng 1.5L và 2.0L.
🚗 Hộp số - Tự động 6 cấp.
Giá tham khảo:
Mazda 3 1.5 Sedan: 659.000.000 VNĐ.
Mazda 3 2.0 Sedan: 750.000.000 VNĐ.
Mazda 3 1.5 Hatchback: 689.000.000 VNĐ.
Mọi thông tin giá bán xe, khuyến mãi, tư vấn và đăng ký lái thử vui lòng liên hệ:
Nguyễn Duy Toàn – Cn Mazda Gò Vấp.
SĐT: 0936.499.938.
ĐC: 189 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp, Tp. HCM.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đỏ
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD