Mazda 5 2.5L 2WD 2018 - Bán xe Mazda 5 2.5L 2WD sản xuất 2018, màu trắng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 999 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 07/11/2018
- Mã tin 1694326
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Mazda 5 2.5L 2WD sản xuất 2018, màu trắng.
Giá xe tốt nhất.
Giao xe ngay.
Hỗ trợ thủ tục mua bán nhanh, gọn lẹ.
Xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích và hiện đại.
Y 80% trở xuống không cần chứng minh thu nhập.
+ Mazda CX-5 2018, được trang bị thêm công nghệ an toàn i-Activesense gồm:
- Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh Adaptive LED Headlights.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù Blind Spot Monitoring.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Lane Keeping Assist System.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường Lane Departure Warning System.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang Rear Cross Traffic Alert.
+ Tính năng an toàn:
- Hệ thống phanh tay điện tử được bổ sung thêm tính năng tự động giữ phanh Auto Hold.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS.
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Trang bị camera lùi.
- Trang bị 6 túi khí.
- Trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring giúp mang tới trải nghiệm lái êm và thoải mái hơn.
- Động cơ vượt trội.
Ưu đãi lớn tại Mazda Nguyễn Trãi Hà Nội - Hotline: 0961.122.122.
+ Bảng giá Mazda CX-5:
- CX-5 2.0L 2WD 899tr.
- CX-5 2.5L 2WD 999tr.
- CX-5 2.5L AWD 1.019tr.
+ Chương trình khuyến mại trong tháng:
- Tặng 1 năm BH vật chất.
- Bảo hiểm bảo hành mở rộng lên đến 5 năm.
- Tặng bộ phụ kiện 5 món chính hãng trị giá 39tr.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ vay trả góp ngân hàng lên đến 90%, va.
+ Quý khách vui lòng gọi trước hotline bán hàng để được nhận thêm ưu đãi.
Mazda Nguyễn Trãi cam kết giá tốt, dịch vụ hoàn hảo, nhân viên chuyên nghiệp. Liên hệ: 0961.122.122.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1570
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống EBD, ABS, BA, DSC, TCS
- Liên kết đa điểm
- 225/55/R19
- Hợp kim 19"
Động cơ
- 2488