Mazda 6 2.0 Base 2018 - Bán Mazda 6 2.0 2019 ưu đãi đặc biệt lên đến 61tr trong tháng 8
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán 819 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/08/2019
- Mã tin 1664031
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 6 2.0 Base.
Trong khi đó, “người đồng hương” Camry cũng vừa ra mắt bản nâng cấp nhẹ với giá thấp nhất 997 triệu cho bản 2.0 E và cao nhất 1 tỷ 302 triệu cho bản 2.5Q.
Như vậy, khoảng cách giữa hai đối thủ kì cựu này giờ là 147-302 triệu. Đồng nghĩa với việc, đại diện của Mazda đang là mẫu xe hạng D có giá bán hấp dẫn nhất phân khúc hiện nay để tiếp tục thách thức đối thủ đồng hương, đồng thời cùng nhau duy trì hai vị trí dẫn đầu ở phân khúc này.
Trong khi đó, hai điểm nhấn ở thân xe vẫn là đường gân dập nổi phía đầu và đuôi, viền cửa được trang trí với thanh nẹp chrome tăng thêm vẻ sang trọng. Mazda 6 2018 trang bị mâm đúc hợp kim 19-inch cùng lốp 225/45 trên 2 bản Premium và 17-inch lốp 225/55 trên bản 2.0 thường.
**Trang bị trên Mazda 6 2.0 Base 2018.
- Đèn pha LED, mở rộng góc chiếu khi đánh lái.
- Tự động cân bằng góc chiếu.
- Gạt mưa tự động, chống chói tự động.
- Khởi động Start/Stop, chìa khóa thông minh.
- Ghế lái chỉnh điện nhớ vị trí.
- Nội thất bọc da, 6 loa, DVD 7inch, điều hòa 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau.
** Trang bị an toàn trên Mazda 6 2.0 Base 2018.
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
- Cân bằng điện tử, chống trượt.
- Ga tự động.
- Khởi hành ngang dốc.
- Cảm biến trước sau, camera lùi.
- Gps, bản đồ navi.
- Túi khí: 6.
* Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ưu đãi nhất, hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập.
Liên hệ ngay: Nguyễn Anh Tuấn Mazda Bình Dương. Đặt lịch hẹn lái thử miễn phí.
Hotline: 091.272.0650.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1470
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
- 225/45R17
- 17'
Động cơ
- 2.0
- 1998