Mazda 6 2.0 Premium 2019 - Bán Mazda 6 2.0 Premium 2019, màu trắng, ưu đãi lên đến 20 triệu tại Hà Nội
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/02/2020
- Mã tin 1514961
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hotline: Hoàng Học 0963666125.
Mazda 6 2.0 Premium.
Kích thước: DxRxC (mm): 4865x1840x1450.
Chiều dài cơ sở (mm): 2830.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165.
Dung tích thùng nhiên liệu: 62 lít.
Động cơ – hộp số.
Động cơ: Xăng Skyactiv, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 DOHC.
Dung tích xi lanh: 1998cc.
Công suất tối đa: 153Hp/6000rpm.
Mô men xoắn tối đa: 200Nm/4000rpm.
Nội thất:
Nội thất bọc da cao cấp, vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển hệ thống giải trí, màn hình màu 7 inch, 9 loa bose cao cấp, tích hợp Bluetooth, USB, Radio… Chế độ chân ga tự động, phanh tay điện tử, chế độ Sport, cửa gió hàng ghế sau, cửa sổ trời, ghế chỉnh điện và nhớ vị trí ghế, màn hình HUD cao cấp. 4 cảm biến trước, 4 cảm biến sau.
HỆ THỐNG AN TOÀN:
Hệ thống hỗ trợ phanh: Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống chống trượt TCS.
Hệ thông cân bằng điện tử DCS.
Và cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Hệ thống GVectoring - kiểm soát điều hướng mô men xoắn. Hệ thống Cruise control. Phanh tay điện tử, chế độ sport.
Gói an toàn cao cấp I-Activesense: Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang, hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
Khóa cửa trung tâm, khóa kính trung tâm, chìa khóa thong minh khởi động bằng nút bấm, chống sao chép chìa khóa, hệ thống chống trộm, nhắc nhở thắt dây an toàn ghế trước, camera lùi, 6 túi khí.
Hãy liên hệ ngay với Hoàng Học - 0963 666 125.
Website: https://mazdanguyentrai3s.gianhangvn.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 56 lít / 100 Km
- 56 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1320
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS, EBD
- Độc lập
- 225/45R19
- 19
Động cơ
- Skyactiv
- 1998