Mazda 6 2.5 2016 - Bán ô tô Mazda 6 2.5 sản xuất năm 2016, giá tốt
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 919 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/02/2019
- Mã tin 874008
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 6 2.5 sản xuất năm 2016.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
Phiên bản trong bài sử dụng động cơ 2.5 lít. Động cơ hoạt động mượt mà, chân ga và phanh cho cảm giác khá nhạy.
Khi di chuyển trong đường nội thị, khả năng cách âm được thể hiện khá tốt, chân ga cho cảm giác nhạy và chính xác. Tay lái được điều chỉnh không quá nhẹ, rất vừa tay. Khi cần bức phá, đạp nhẹ chân ga, xe chồm tới, thể hiện khả năng bức phá tốt. Tay lái khi hoạt động ở tốc độ cao đã chứng tỏ khả năng tuyệt vời khi cho cảm giác đầm, chắc và chính xác. Tuy nhiên, tốc độ cao lại tạo điều kiện cho nhược điểm cách âm của Mazda 6 xuất hiện. So với đối thủ như Camry, Mazda6 có phần ồn hơn đôi chút.
Được thiết kế dựa trên triết lý Kodo nổi tiếng của Mazda, mẫu Sedan hạng D này mang đến cái nhìn trẻ trung và tinh tế.
Phần đầu xe nổi bật nhất với lưới tảng nhiệt cỡ lớn cách điệu hình cánh cung đẹp mắt, tạo cầu nối cho hệ thống đèn pha Bi-Xenon.
Ngoài ra, xe còn được tích hợp cụm đèn DLR LED (đèn chạy ban ngày) cùng với đèn sương mù sử dụng bóng Halogen.
Điểm quyến rủ nhất trên mẫu xe này có lẽ là 2 đường gân dập nổi phía đầu và đuôi xe.
Hai điểm nhấn này tạo nên hình ảnh như 1 chú báo đốm đang rượt đuổi con mồi nếu nhìn theo phương ngang.
Thêm vào đó, mâm xe hợp kim nhôm đúc kích thước 19 inches (trên phiên bản AT 2.0 là mâm 17 inches) nổi bật với thiết kế 5 chấu kép cũng góp phần nâng cao vẻ thẩm mỹ của xe. Bao quanh bộ vành cỡ lớn này là bộ lốp 225/45 cho cảm giác như nhũng xe thể thao đắt tiền.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Màu khác
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1480
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa thông gió/ đặc
- hệ thống treo MacPhersian, đa liên kết
- 225/55 R 19
- hợp kim nhôm 19"
Động cơ
- 2488