Mazda 6 2.0 Facelift 2018 - Bán xe Mazda 6 2.0 2018, màu trắng, có xe giao ngay
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 819 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/11/2018
- Mã tin 1508113
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mazda 6 2.0 2018, màu trắng.
- Kiểu dáng xe lịch lãm và sang trọng, khả năng vận hành đầm chắc.
- Trang bị những tính năng tiện nghi cao cấp, phục vụ nhu cầu chuyên chở cao cấp.
Xe có đặc điểm tiện ích vô cùng tốt đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Hỗ trợ vay lên đến 85% với lãi suất ưu đãi nhất (tạm tính 250 triệu có xe ngay).
+ Mazda 6 2.0L Pre là bản được ưa chuộng nhất trong cùng dòng xe và cả trong phân khúc với các tính năng nổi bật như:
=> Ghế lái chỉnh điện nhớ 2 vị trí.
=> Màn hình giải trí Mazda connect độc quyền của Mazda.
=> Màn hình hiển thị tốc độ và GPS ADD được trang bị dành riêng cho người lái làm tăng độ thể thao khi lái xe.
=> Hệ thống âm thanh 11 loa Bose cho không gian bên trong cabin tuyệt vời hơn.
=> Hệ thống an toàn 6 túi khí.
=> Cụm đèn trước và sau full Led cho ánh sáng cực tốt và tiết kiệm điện năng.
=> Mâm 19 inch sơn xám đen cực ngầu và vững chắc.
=> Khoảng sáng gầm lên đến 165mm tiện di chuyển về các tỉnh Miền Tây mà không sợ cạ lường.
=> Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái và chiếu sáng thông minh cũng được tích hợp trên xe giúp xe linh động hơn trong điều kiện thiếu ánh sáng.
=>Cảm biến trước và sau đi cùng camera lùi cũng được tích hợp trên Mazda 6 2.0L Pre.
Bên cạnh đó Mazda 6 còn rất nhiều tính năng tiện ích hữu ích khác.
Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ 0904195066 gặp Ms. Phương để được tư vấn và hỗ trợ một cách tận tình nhất.
(Gặp trực tiếp nhận ưu đãi hài lòng).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1850x1460 mm
- 2830 mm
- 1490
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/45R19 92W
- 19