Mazda 6 2.0 Premium 2017 - Bán xe Mazda 6 2.0 Premium 2018, đủ màu, giao xe ngay, hỗ trợ trả góp 93%
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 914 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 10/01/2020
- Mã tin 937940
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mazda 6 2.0 Premium 2018.
- Về nội thất: Nội thất của Mazda 6 2018 lần đầu tiên tích hợp hệ thống giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch, núm xoay điều khiển.
- Về ngoại thất: Mazda 6 2018 được làm mới phần đầu xe khi mặt ca-lăng có các thanh nan mạ chrome bóng bẩy. Hốc đèn sương mù cũng có viền mạ chrome sang trọng, mâm xe 19 in mạ titan cao cấp,...
+ Ở bản 2.5L Premium, nội thất bọc da Nappa cao cấp, ghế trước chỉnh điện đi kèm với chức năng nhớ vị trí ghế lái, có thể điều chỉnh độ cao và độ ngả. Lẫy chuyển số cũng được tích hợp trên vô lăng, trang bị rèm che nắng phia sau,..
+ Một số tiện nghi khác như hệ thống âm thanh vòm 11 loa Bose, hệ thống giải trí DVD, kết nối USB, Bluetooth....
Mazda 6 mới cũng lần đầu tích hợp các tính năng an toàn như màn hình hiển thị thông tin Active Driving Display (ADD), hệ thống kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control (GVC) nhằm ổn định thân xe. Đặc biệt, hệ thống an toàn i-Activsense giúp cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo điểm mù hay phương tiện cắt ngang khi lùi xe.
Các trang bị an toàn cơ bản khác như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử DSC, hạn chế chống trượt TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, ga tự động Cruise Control, cảnh báo chống trộm, mã hóa động cơ, 6 túi khí, cảm biến trước và sau hỗ trợ đỗ xe, camera lùi.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Bạc
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 8 lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1470
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh đĩa có EBS; EBD; EBA
- 225/45R19
- Mâm Hợp kim mạ titan cao cấp
Động cơ
- 1998