Mazda BT 50 2.2 MT 4x4 2018 - Bán xe Mazda BT 50 2.2 MT 4x4 năm sản xuất 2018, màu trắng, xe nhập
- Map
- Giá bán 655 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/01/2019
- Mã tin 1703709
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mazda BT 50 2.2 MT 4x4 năm sản xuất 2018.
Bảng giá tham khảo:
Mazda BT-50 2.2 MT 4x4: 655.000.000 vnđ.
Mazda BT-50 2.2 AT 2x4: 679.000.000 vnđ.
Mazda BT-50 2.2 ATH 2x4: 729.000.000 vnđ.
Mazda BT-50 3.2 AT 4x4: 829.000.000 vnđ.
Trang thiết bị:
Nội thất:
- Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh.
- Hệ thống ga tự động Cruise Control.
- Ghế nỉ cao cấp.
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng.
- Tích hợp AM/FM/CD/MP3, kết nối AUX, USB, Ipod, 6 loa.
An toàn:
- An toàn bị động: 02 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Hệ thống chống trượt TSC.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống báo động chống trộm.
- Hệ thống khóa cửa tự động.
Khuyến mãi:
- Dán Film cách nhiệt Llumar.
- Thảm để chân, túi cứu hộ.
Mazda BT-50 2.2 MT 4x4: 655 triệu (liên hệ ngay nhận thêm khuyến mãi bằng tiền mặt).
Hỗ trợ bán hàng:
✔️ Thủ tục nhanh gọn, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm...
✔️ Hỗ trợ giao xe tận nơi cho khách hàng các tỉnh lân cận.
✔️ Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất, đủ màu sắc, giao xe ngay.
✔️ Thời hạn hỗ trợ vay trả góp lên đến 8 năm. Khách hàng chỉ cần trả trước 20% giá trị xe.
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cám ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5365x1850x1815 mm
- 3220 mm
- 2076
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang trống
- Độc lập, thanh giằng đôi vs lò xo xoắn/Nhíp lá
- 255/70/R16
- Hợp kim nhôm 16''
Động cơ
- 2198
