Mazda BT 50 3.2 ATH 2018 - Bán Mazda BT 50 3.2 ATH, ưu đãi đặc biệt trong tháng 8
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 749 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/08/2019
- Mã tin 1671611
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda BT-50 3.2 ATH 4X4.
Mazda BT-50 2018 là bản nâng cấp chất lượng mà Trường Hải áp dụng cho mẫu xe bán tải của mình với một số thay đổi cả về ngoại thất, nội thất và trang bị giúp xe có cái nhìn hiện đại, an toàn với người dùng và phù hợp với túi tiền khách hàng Việt hơn. Việt Nam. Đặc biệt, tại Úc, Mazda BT-50 luôn là mẫu xe bán tải bán chạy nhất khi vượt mặt cả những tên tuổi luôn dẫn đầu ở nước ta Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Nissan Navara.
I. Ngoại thất.
- Kích thước: 5365x1850x1815.
- Chiều dài cơ sở: 3220 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 237 mm.
- Khả năng lội nước: 800 mm.
- Nhiên liệu: 80l.
- Tải trọng: 1076kg.
- Thùng xe: 1490x1560x513.
- Động cơ: Diesel tăng áp 5 xilang 197hp/3000 470nm/175-2500 tự động 6 cấp.
- Lốp xe: 265/65/R17.
- Đèn: Halogen, bật tắt đèn pha tự động.
- Cảm biến gạt mưa tự động.
- Đèn sương mù trước sau, chạy ban ngày.
II. Nội thất.
- Tay lái bọc da.
- Dvd cảm ứng 7 inch 6 loa mp3/fm/usb/aux.
- Kết nối bluetooth đàm thoại.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Nội thất: Da.
- Ghế lái chỉnh điện.
III. An toàn.
- Phanh ABS.
- Phân bổ lực phanh ebd.
- Phanh khẩn cấp ba.
- Cân bằng điện tử dsc.
- Kiểm soát lực kéo chóng trượt tsc.
- Chống lật rsc.
- Kiểm soát tải trọng lac.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc hla.
- Hỗ trợ xuống dốc HDC.
- Ga tự đông.
- Mã hóa động cơ.
- Hệ thống chống trộm.
- Camera lùi.
- Túi khí: 6.
- Định vị gps và dẫn đường.
- Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ưu đãi, hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập.
Liên hệ ngay: Tuấn Mazda Bình Dương.
Hotline: 0912720650.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Xanh lam
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5365x1850x1815 mm
- 3220 mm
- 1974
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
- 265/65R17
- 17'
Động cơ
- 3.2
- 3198