Mazda BT 50 2.2 MT 4X4 2018 - Bán tải Mazda Bt 50 2.2 MT 4x4 2018 nhập Thái, khuyến mãi hot giảm 35tr trong tháng 05/2019
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 620 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/08/2019
- Mã tin 1664271
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda BT-50 2.2 MT 4X4.
Mazda BT-50 là dòng xe bán tải khá được lòng khách hàng trên thế giới và một phần ở thị trường ô tô Việt Nam. Đặc biệt, tại Úc, Mazda BT-50 luôn là mẫu xe bán tải bán chạy nhất khi vượt mặt cả những tên tuổi luôn dẫn đầu ở nước ta Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Nissan Navara.
Mazda BT-50 2018 là bản nâng cấp chất lượng mà Trường Hải áp dụng cho mẫu xe bán tải của mình với một số thay đổi cả về ngoại thất, nội thất và trang bị giúp xe có cái nhìn hiện đại, an toàn với người dùng và phù hợp với túi tiền khách hàng Việt hơn.
**Trang bị tiện nghi và thông sô cơ bản trên Bán tải Mazda Bt-50 2.2 MT 2 cầu 2018:
I. Ngoại thất.
- Kích thướt: 5365x1850x1815.
- Chiều dài cơ sở: 3220 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 232 mm.
- Khả năng lội nước: 800 mm.
- Nhiên liệu: 80l.
- Tải trọng: 1173kg.
- Thùng xe: 1490x1560x513.
- Động cơ: Diesel tăng áp 4 xilang 148hp/3700 375nm/1500-2500 số sàn 6 cấp 2 cầu. Gài cầu điện tử.
- Lốp xe: 255/70r16.
- Đèn halogen.
- Đèn sương mù trước sau, chạy ban ngày.
Ii. Nội thất.
- Tay lái bọc da.
- Cd 4 loa mp3/fm/usb/aux.
- Điều hòa cơ.
- Nội thất: Nỉ.
III. An Toàn.
- Phanh abs.
- Phân bổ lực phanh ebd.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ess.
- Chìa khóa điều khiển từ xa.
- Mã hóa động cơ.
- Hệ thống chống trộm.
- 2 túi khí.
- Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ưu đãi, hỗ trợ khách hàng không chứng minh được thu nhập.
Liên hệ ngay: Nguyễn Anh Tuấn Mazda Bình Dương. Đặt lịch hẹn lái thử miễn phí.
Hotlien: 0912720650.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Xanh lam
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5365x1850x1815 mm
- 3220 mm
- 2027
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- ĐỘC LẬP THANH GIẰNG ĐÔI VỚI LÒ XO XOẮN
- 255/70R16
- 16'
Động cơ
- 2.2
- 2198