Mazda CX 5 2020 - Bán Mazda CX 5 sản xuất năm 2020, màu trắng
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 859 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/04/2020
- Mã tin 2000063
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda CX 5 sản xuất năm 2020, màu trắng.
Xe nổi bật và phong cách với dáng vẻ cứng cáp, khỏe mạnh. Thiết kế kiểu dáng phong cách mạnh mẽ lịch lãm không kém phần sang trọng, động cơ mạnh mẽ, nội thất sang trọng, trang bị tiện nghi cao cấp.
Trang bị:
- Thiết kế ghế da cao cấp bậc nhất, giúp khách hàng luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn trong suốt hành trình dài.
- Hệ thống giải trí gồm: Màn hình cảm ứng 7inch, kết nối điện thoại thông minh, cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth, nghe Radio AM/FM, nghe nhạc MP3, có 1 đầu DVD cùng với dàn âm thanh 6 loa.
+ Lưới tản nhiệt rộng hơn và thiết kế đẹp mắt với hình dạng tổ ong đặc trưng.
+ Bộ đèn pha được làm mới với đồ họa ánh sáng thay đổi, phía trước xe được mở rộng ra 10 mm, có cảm biến tự động bật tắt khi vào đường cua hay khúc rẽ.
+ Bộ mâm thiết kế lớn 19 inch với 10 chấu đơn trông khỏe khoắn hơn, mạnh mẽ hơn giúp xe vận hành mạnh mẽ ở nhiều cung đường khác nhau.
+ Cụm đèn hậu được thiết kế thu gọn hơn so với phiên bản cũ mang lại ánh nhìn sắc lẹm và bắt mắt hơn.
+ Gương chiếu hậu có kích thước lớn có tính năng gập chỉnh điện, sấy kính, cho góc chiếu rộng và tích hợp báo rẽ,
+ Cốp sau chỉnh điện dễ dàng chỉ với 1 nút ấm, giúp cho việc lấy đồ dùng từ khoang hành lý rất dễ dàng.
Hỗ trợ mua xe trả góp với mức lãi suất thấp, xét duyệt hồ sơ nhanh, thủ tục nhanh gọn dễ dàng.
Có nhiều ưu đãi và khuyến mại khi liên hệ mua xe trực tiếp.
Lh nhanh để có ưu đãi tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- CUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,DSC,EBD, BA,TCS,ESS
- Mcpherson
- 225/55R19
- 19''
Động cơ
- 1998